- 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等的名称。例如:Phi-líp-pin(菲律宾)
- 单数和复数:专有名词通常以单数形式出现,不涉及复数形式。
- 修饰语:专有名词通常不接受形容词修饰,但可以与其他专有名词或普通名词搭配使用。例如:Phi-líp-pin và Việt Nam(菲律宾和越南)
1. Phi-líp-pin- 意思:菲律宾
- 例句:Phi-líp-pin là một quốc gia ở Đông Nam Á.(菲律宾是东南亚的一个国家。)
2. Phi-líp-pin thuộc Đại Dương Dương- 意思:菲律宾群岛
- 例句:Phi-líp-pin thuộc Đại Dương Dương nằm giữa Thái Bình Dương và Biển Bắc.(菲律宾群岛位于太平洋和南海之间。)
3. Phi-líp-pin và Việt Nam- 意思:菲律宾和越南
- 例句:Phi-líp-pin và Việt Nam đều là hai nước có quan hệ đối tác chặt chẽ.(菲律宾和越南都是紧密合作的伙伴国家。)
将“Phi-líp-pin”拆分成几个部分,分别记忆:- Phi:可以联想到“phi”(飞),菲律宾是一个群岛国家,岛屿之间需要飞行连接。
- líp:可以联想到“líp”(立),菲律宾是一个独立的国家,拥有自己的政治体系。
- pin:可以联想到“pin”(拼),菲律宾由多个岛屿组成,需要拼凑在一起才能形成一个完整的国家。
1. 描述菲律宾的地理位置- Phi-líp-pin nằm ở vị trí nào?
- Phi-líp-pin nằm ở Đông Nam Á, giữa Thái Bình Dương và Biển Bắc.(菲律宾位于东南亚,太平洋和南海之间。)
2. 描述菲律宾的文化- Phi-líp-pin có những đặc điểm văn hóa gì?
- Phi-líp-pin có văn hóa đa dân tộc, đa tôn giáo và đa văn hóa.(菲律宾是一个多民族、多宗教和多文化的国家。)
3. 描述菲律宾与其他国家的关系- Phi-líp-pin có quan hệ đối tác với những nước nào?
- Phi-líp-pin có quan hệ đối tác chặt chẽ với nhiều nước trên thế giới, bao gồm Việt Nam, Trung Quốc, Mỹ, v.v.(菲律宾与世界上许多国家,包括越南、中国、美国等,都有紧密的合作关系。)