- 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或概念的名称。例如:quốc tế ngữ(世界语)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các quốc tế ngữ(各种世界语)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的世界语。例如:quốc tế ngữ phổ biến(流行的世界语)
1. quốc tế ngữ- 意思:世界语
- 例句:Quốc tế ngữ là một ngôn ngữ được thiết kế để trở thành ngôn ngữ chung của thế giới.(世界语是一种被设计成世界通用语的语言。)
2. quốc tế ngữ học- 意思:世界语学
- 例句:Người học quốc tế ngữ học không chỉ học ngôn ngữ mà còn học về văn hóa và lịch sử của nó.(学习世界语学的人不仅学习语言,还学习其文化和历史。)
3. quốc tế ngữ使用者- 意思:世界语使用者
- 例句:Nhiều quốc tế ngữ使用者 đều tin rằng ngôn ngữ này có thể giúp nối kết mọi người trên thế giới.(许多世界语使用者都相信这种语言可以帮助连接世界上的每个人。)
将“quốc tế ngữ”拆分成几个部分,分别记忆:- quốc tế:可以联想到“quốc tế”(国际),世界语是一种国际性的语言。
- ngữ:可以联想到“ngữ”(语),即语言。
通过联想“国际”和“语言”来记忆“quốc tế ngữ”(世界语)
1. 描述世界语的特点- 语言特点:
- Quốc tế ngữ được thiết kế để trở nên dễ học và dễ sử dụng.(世界语被设计得易于学习和使用。)
- Quốc tế ngữ có một hệ thống ngữ pháp đơn giản và rõ ràng.(世界语有一个简单明了的语法系统。)
2. 描述世界语的使用情况- 使用情况:
- Quốc tế ngữ được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như giao lưu, văn học và giáo dục.(世界语被用于交流、文学和教育等多个领域。)
- Quốc tế ngữ không chỉ được sử dụng trong các cuộc họp quốc tế mà còn trong các cuộc trò chuyện online.(世界语不仅在国际会议中使用,还在网上聊天中使用。)