vũtrụhọc
河内:[vu˦ˀ˥t͡ɕu˧˨ʔhawk͡p̚˧˨ʔ]
顺化:[vʊw˧˨ʈʊw˨˩ʔhawk͡p̚˨˩ʔ]
胡志明市:[vʊw˨˩˦ʈʊw˨˩˨hawk͡p̚˨˩˨]
语法说明
- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:vũ trụ học(宇宙学)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các vũ trụ học(各种宇宙学)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的宇宙学。例如:vũ trụ học hiện đại(现代宇宙学)
使用场景
- 1. 描述宇宙学的研究内容
- 研究领域:
- Vũ trụ học bao gồm nhiều lĩnh vực như vũ trụ hình học, vật lý vũ trụ, và sự hình thành và phát triển của vũ trụ.(宇宙学包括宇宙几何学、宇宙物理学以及宇宙的形成和发展等多个领域。) 2. 描述宇宙学的发展历程
- 发展历程:
- Vũ trụ học đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển, từ những lý thuyết cổ đại đến những mô hình hiện đại phức tạp.(宇宙学经历了从古代理论到现代复杂模型的多个发展阶段。) 3. 描述宇宙学的应用
- 应用领域:
- Những kiến thức về vũ trụ học được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khoa học và công nghệ, bao gồm viễn thông,导航 và phát triển công nghệ mới.(宇宙学知识在通信、导航和新技术发展等多个科学和技术领域得到应用。)
联想记忆法
- 将“vũ trụ học”拆分成几个部分,分别记忆:
- vũ trụ:可以联想到“vũ trụ”(宇宙),宇宙学是研究宇宙的学科。
- học:可以联想到“học”(学),表示这是一个学术领域或学科。
固定搭配
- 1. vũ trụ học quan sát
- 意思:观测宇宙学
- 例句:Vũ trụ học quan sát là một lĩnh vực nghiên cứu về vũ trụ thông qua các phương pháp quan sát.(观测宇宙学是通过观测方法研究宇宙的一个领域。) 2. vũ trụ học lý thuyết
- 意思:理论宇宙学
- 例句:Vũ trụ học lý thuyết tập trung vào việc giải thích các hiện tượng vũ trụ bằng cách sử dụng các mô hình toán học.(理论宇宙学专注于使用数学模型来解释宇宙现象。) 3. vũ trụ học cổ đại
- 意思:古代宇宙学
- 例句:Vũ trụ học cổ đại đã có những ý tưởng về hình dạng và cấu trúc của vũ trụ từ rất lâu.(古代宇宙学很早就有了关于宇宙形状和结构的想法。) 4. vũ trụ học và thiên văn học
- 意思:宇宙学与天文学
- 例句:Vũ trụ học và thiên văn học đều quan tâm đến nghiên cứu về các hiện tượng và vật thể trong vũ trụ.(宇宙学和天文学都关注研究宇宙中的现象和物体。)