trừngphạt
河内:[t͡ɕɨŋ˨˩faːt̚˧˨ʔ]
顺化:[ʈɨŋ˦˩faːk̚˨˩ʔ]
胡志明市:[ʈɨŋ˨˩faːk̚˨˩˨]
语法说明
- 动词:用来表示动作、状态或过程的词汇。例如:trừng phạt(惩罚)
- 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:trừng phạt hiện tại(现在惩罚)、đã trừng phạt(已经惩罚)
- 语态:通常用于主动语态,表示执行惩罚的行为。例如:Người vi phạm trừng phạt người khác(违规者惩罚他人)
使用场景
- 1. 描述法律中的惩罚
- 刑事惩罚:
- Người phạm tội sẽ bị trừng phạt theo quy định của pháp luật.(犯罪者将根据法律规定受到惩罚。)
- Trừng phạt bao gồm tù刑, tiền án và các hình thức khác.(惩罚包括监禁、罚款和其他形式。) 2. 描述学校中的惩罚
- 纪律惩罚:
- Sinh viên vi phạm quy định sẽ bị trừng phạt.(违反规定的学生将受到惩罚。)
- Trừng phạt thường bao gồm cảnh cáo, khử quyền và开出.(惩罚通常包括警告、取消资格和开除。) 3. 描述家庭中的惩罚
- 家庭教育:
- Trẻ em không tuân thủ quy định sẽ bị trừng phạt.(不遵守规定的儿童将受到惩罚。)
- Trừng phạt có thể là việc giới thiệu hoặc hạn chế quyền lợi.(惩罚可以是限制或剥夺某些权利。)
联想记忆法
- 将“trừng phạt”拆分成几个部分,分别记忆:
- trừng:可以联想到“trừng”(警告),惩罚有时是作为警告的一种形式。
- phạt:可以联想到“phạt”(罚款),惩罚的一种常见形式是罚款。
固定搭配
- 1. trừng phạt nghiêm khắc
- 意思:严厉惩罚
- 例句:Người vi phạm luật pháp sẽ bị trừng phạt nghiêm khắc.(违反法律的人将受到严厉惩罚。) 2. trừng phạt kịp thời
- 意思:及时惩罚
- 例句:Trừng phạt kịp thời giúp ngăn ngừa việc vi phạm luật pháp.(及时惩罚有助于防止违法行为。) 3. trừng phạt không công bằng
- 意思:不公平的惩罚
- 例句:Trừng phạt không công bằng có thể gây ra bất bình.(不公平的惩罚可能引起不满。) 4. trừng phạt qua khứ
- 意思:追溯惩罚
- 例句:Trừng phạt qua khứ không phải lúc nào cũng hợp lý.(追溯惩罚并不总是合理的。)