• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:loakèn(百合)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các loakèn(各种百合)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的百合。例如:loakèn trắng(白色百合)
    1. loakèn trắng
  • 意思:白色百合
  • 例句:Loakèn trắng là một loại hoa rất đẹp và thường được tặng trong các dịp đặc biệt.(白色百合是一种非常美丽的花,通常在特殊场合赠送。)
  • 2. loakèn hồng
  • 意思:粉色百合
  • 例句:Loakèn hồng thường được sử dụng trong các lễ hội và tiệc cưới.(粉色百合通常用于节日和婚礼。)
  • 3. loakèn vàng
  • 意思:黄色百合
  • 例句:Loakèn vàng có vẻ rất quý phái và thu hút sự chú ý.(黄色百合看起来非常高贵,引人注目。)
  • 4. loakèn trong vườn
  • 意思:花园里的百合
  • 例句:Trong vườn có rất nhiều loại loakèn, mỗi loại đều có vẻ đẹp riêng.(花园里有很多种百合,每种都有独特的美。)
    将“loakèn”拆分成几个部分,分别记忆:
  • loa:可以联想到“loa”(喇叭),百合花的形状类似于喇叭。
  • kèn:可以联想到“kèn”(小号),小号的形状与百合花的某些部分相似。
  • n:可以联想到“n”(数字),百合花通常有六个花瓣,与数字“6”相关。
    1. 描述百合的特征
  • 外观特征:
  • Loakèn có hình dạng hoa rất đặc biệt, thường có sáu cánh.(百合花的形状非常特别,通常有六个花瓣。)
  • Loakèn có màu sắc rất phong phú, từ trắng đến hồng, vàng và nhiều màu khác.(百合有丰富的颜色,从白色到粉色,黄色和其他颜色。)
  • 2. 描述百合的象征意义
  • 象征意义:
  • Loakèn thường được coi là biểu tượng của sự thuần khiết và chân thành.(百合通常被视为纯洁和真诚的标志。)
  • Loakèn trắng đặc biệt được liên kết với ý nghĩa của sự thuần khiết và thanh tú.(白色百合特别与纯洁和清高的意义联系在一起。)
  • 3. 描述百合的用途
  • 装饰用途:
  • Loakèn thường được sử dụng làm hoa trang trí trong các tiệc cưới và các sự kiện khác.(百合经常用作婚礼和其他活动中的装饰花。)
  • Loakèn cũng có thể được trồng trong vườn để làm đẹp không gian sống.(百合也可以种植在花园中,美化居住环境。)