• 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:lặng thinh(保持沉默)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:lặng thinh(现在时,保持沉默)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语来执行动作,有时也可以有宾语。例如:Anh ấy luôn lặng thinh khi có vấn đề(他有问题时总是保持沉默)
    1. lặng thinh trong khi
  • 意思:在...的时候保持沉默
  • 例句:Lặng thinh trong khi họp là cách tôn trọng người khác.(在开会时保持沉默是尊重他人的方式。)
  • 2. lặng thinh trước sự việc
  • 意思:面对某事保持沉默
  • 例句:Khi biết tin xấu, anh ấy chỉ biết lặng thinh trước sự việc.(听到坏消息时,他只是面对事情保持沉默。)
  • 3. lặng thinh để tránh xung đột
  • 意思:为了避免冲突而保持沉默
  • 例句:Nhiều khi, lặng thinh để tránh xung đột là lựa chọn khôn ngoan nhất.(很多时候,为了避免冲突而保持沉默是最明智的选择。)
    将“lặng thinh”拆分成两个部分,分别记忆:
  • lặng:可以联想到“lặng”(安静),保持沉默意味着保持安静,不发出声音。
  • thinh:可以联想到“thinh”(清晰),保持沉默有时是为了更清晰地思考问题。
    1. 在需要保持沉默的场合
  • 在会议中:
  • Trong cuộc họp, khi không đồng ý với ý kiến của người khác, đôi khi lặng thinh là cách tốt nhất.(在会议中,当不同意他人的意见时,有时保持沉默是最好的方式。)
  • 2. 在需要避免冲突的情况下
  • 在家庭争吵中:
  • Khi có cãi vã trong gia đình, đôi khi lặng thinh là cách để tránh xung đột lớn hơn.(在家庭争吵中,有时保持沉默是为了避免更大的冲突。)
  • 3. 在需要倾听而不是说话的时候
  • 在听别人讲述时:
  • Khi bạn bè tâm sự, đôi khi lặng thinh và lắng nghe là cách giúp họ cảm thấy được hiểu và được ủng hộ.(当朋友倾诉时,有时保持沉默和倾听是让他们感到被理解和支持的方式。)