• 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:đề xuất(提出)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:đã đề xuất(已经提出),sẽ đề xuất(将要提出)
  • 语态:可以用于主动语态和被动语态。例如:đề xuất(主动提出),được đề xuất(被提出)
  • 1. đề xuất ý kiến
  • 意思:提出意见
  • 例句:Họ đã đề xuất ý kiến về kế hoạch mới.(他们已经就新计划提出了意见。)
  • 2. đề xuất giải pháp
  • 意思:提出解决方案
  • 例句:Công ty đã đề xuất giải pháp để cải thiện dịch vụ khách hàng.(公司提出了改善客户服务的解决方案。)
  • 3. đề xuất dự án
  • 意思:提出项目
  • 例句:Nhóm nghiên cứu đã đề xuất dự án nghiên cứu khoa học.(研究小组提出了科学研究项目。)
  • 4. đề xuất thay đổi
  • 意思:提出改变
  • 例句:Ban quản lý đã đề xuất thay đổi chính sách.(管理层提出了政策变更。)
  • 5. đề xuất hợp tác
  • 意思:提出合作
  • 例句:Công ty A đã đề xuất hợp tác với công ty B.(A公司提出了与B公司的合作。)
  • 将“đề xuất”拆分成几个部分,分别记忆:
  • đề:可以联想到“đề nghị”(建议),提出建议是提出的一种形式。
  • xuất:可以联想到“xuất bản”(出版),出版是将想法或作品公之于众的一种方式,类似于提出。
  • 1. 在会议中提出建议
  • 在会议中,成员可以提出各种建议和解决方案。
  • Văn phòng đã đề xuất một số thay đổi chính sách để nâng cao hiệu quả công việc.(办公室提出了一些提高工作效率的政策变更建议。)
  • 2. 在学术研究中提出理论
  • 在学术研究中,研究者可以提出新的理论或假设。
  • Nhà khoa học đã đề xuất lý thuyết mới về sự hình thành của vũ trụ.(科学家提出了关于宇宙形成的新理论。)
  • 3. 在商业谈判中提出条件
  • 在商业谈判中,各方可以提出合作条件或要求。
  • Công ty đã đề xuất điều kiện hợp tác với đối tác nước ngoài.(公司提出了与外国合作伙伴的合作条件。)