• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:láyrền(颤音)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các layrền(各种颤音)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的颤音。例如:láyrền mạnh(强颤音)
    1. layrền tiếng Anh
  • 意思:英语中的颤音
  • 例句:Láyrền tiếng Anh là một phần quan trọng của phát âm tiếng Anh.(颤音是英语发音中的一个重要部分。)
  • 2. layrền tiếng Pháp
  • 意思:法语中的颤音
  • 例句:Láyrền tiếng Pháp có thể tạo nên âm thanh đặc biệt.(法语中的颤音可以产生特别的声音。)
  • 3. layrền trong tiếng Italia
  • 意思:意大利语中的颤音
  • 例句:Láyrền trong tiếng Italia thường được sử dụng trong nhiều từ.(颤音在意大利语中常用于许多单词。)
  • 4. layrền trong tiếng Tây Ban Nha
  • 意思:西班牙语中的颤音
  • 例句:Láyrền trong tiếng Tây Ban Nha là một phần không thể thiếu của phát âm.(颤音是西班牙语发音中不可或缺的一部分。)
    将“láyrền”与颤音的发音特点联系起来:
  • Láyrền:可以联想到颤音的“颤动”特点,即声带快速振动产生的声音。
  • 颤音:可以联想到颤音在不同语言中的使用,如英语中的“r”音,法语中的“r”音等。
    1. 描述颤音在语言中的作用
  • Láyrền giúp tạo nên âm thanh đặc biệt và tăng tính đa dạng của ngôn ngữ.(颤音有助于产生特别的声音,增加语言的多样性。)
  • 2. 描述学习颤音的难度
  • Một số người gặp khó khăn khi học cách phát âm layrền chính xác.(一些人在学习如何正确发出颤音时遇到困难。)
  • 3. 描述颤音在不同语言中的使用
  • Láyrền được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ khác nhau, như tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Italia và tiếng Tây Ban Nha.(颤音在许多不同的语言中被使用,如英语、法语、意大利语和西班牙语。)