• 专有名词:用来指特定的人、地点、机构等的名称。例如:Mèo(苗族人)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“những”。例如:những người Mèo(苗族人们)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定特征的苗族人。例如:người Mèo đẹp(美丽的苗族人)
    1. người Mèo
  • 意思:苗族人
  • 例句:Người Mèo là một dân tộc có văn hóa phong phú và đa dạng.(苗族人是一个文化丰富多样的民族。)
  • 2. văn hóa Mèo
  • 意思:苗族文化
  • 例句:Văn hóa Mèo có nhiều truyền thống và tập quán độc đáo.(苗族文化有许多独特的传统和习俗。)
  • 3. trang phục Mèo
  • 意思:苗族服饰
  • 例句:Trang phục Mèo thường được làm bằng vải và có nhiều họa tiết đẹp mắt.(苗族服饰通常由布料制成,有许多好看的图案。)
  • 4. lễ hội Mèo
  • 意思:苗族节日
  • 例句:Lễ hội Mèo thường diễn ra vào dịp tết và có nhiều hoạt động vui chơi.(苗族节日通常在春节举行,有许多娱乐活动。)
  • 5. tiếng Mèo
  • 意思:苗族语言
  • 例句:Tiếng Mèo là ngôn ngữ của người Mèo và có nhiều từ ngữ đặc biệt.(苗族语言是苗族人的语言,有许多特别的词汇。)
    将“Mèo”与苗族人的特征联系起来记忆:
  • Mèo:可以联想到“mèo”(猫),苗族人因其独特的文化和服饰而被称为“苗族人”。
  • 苗族人:可以联想到苗族人的传统服饰、节日和语言等特征。
    1. 描述苗族人的文化
  • 文化特征:
  • Người Mèo có nhiều bài hát dân gian và múa truyền thống.(苗族人有许多民间歌曲和传统舞蹈。)
  • Người Mèo thường tổ chức lễ hội lớn vào dịp tết để tôn vinh truyền thống văn hóa.(苗族人通常在春节举行大型节日以庆祝传统文化。)
  • 2. 描述苗族人的服饰
  • 服饰特点:
  • Trang phục Mèo thường có màu sắc tươi sáng và họa tiết phức tạp.(苗族服饰通常颜色鲜艳,图案复杂。)
  • Người Mèo quan tâm đến việc bảo tồn và truyền thống trang phục truyền thống.(苗族人注重保护和传承传统服饰。)
  • 3. 描述苗族人的语言
  • 语言特点:
  • Tiếng Mèo có nhiều âm节 và từ ngữ độc đáo, không giống tiếng Việt.(苗族语言有许多独特的音节和词汇,与越南语不同。)
  • Người Mèo thường sử dụng tiếng Mèo trong giao tiếp hàng ngày.(苗族人通常在日常交流中使用苗族语言。)