• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:lầu xanh(妓院)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các lầu xanh(多个妓院)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的妓院。例如:lầu xanh lớn(大妓院)
    1. lầu xanh
  • 意思:妓院
  • 例句:Nơi đây không phải lầu xanh, mà là một câu lạc bộ văn hóa.(这里不是妓院,而是一个文化俱乐部。)
  • 2. lầu xanh cổ xưa
  • 意思:古代妓院
  • 例句:Trong lịch sử, lầu xanh cổ xưa thường là nơi giao lưu văn hóa.(在历史上,古代妓院常常是文化交流的地方。)
  • 3. lầu xanh hiện đại
  • 意思:现代妓院
  • 例句:Lầu xanh hiện đại thường được che dấu dưới hình thức các câu lạc bộ hoặc khách sạn.(现代妓院通常伪装成俱乐部或酒店。)
    将“lầu xanh”拆分成几个部分,分别记忆:
  • lầu:可以联想到“lầu”(楼),妓院通常位于建筑物内。
  • xanh:可以联想到“xanh”(绿色),在某些文化中,绿色与妓院有关。
  • 请注意,由于“lầu xanh”这个词在现代越南社会中是一个敏感和不恰当的词汇,因此在实际使用中应当避免,并且应当尊重当地的法律和社会规范。在构建词典时,也应当考虑到这一点,可能需要提供额外的解释和背景信息。
    1. 描述妓院的历史和文化
  • 历史背景:
  • Lầu xanh đã tồn tại trong lịch sử nhiều thế kỷ, nhưng không phải là một hiện tượng phổ biến trong xã hội hiện đại.(妓院在历史上存在了很多世纪,但在现代社会中并不是一个普遍现象。)
  • Văn hóa giao lưu:Lầu xanh xưa thường là nơi giao lưu văn hóa và nghệ thuật.(妓院过去常常是文化交流和艺术的地方。)