tuầnsan

河内:[twən˨˩saːn˧˧] 顺化:[twəŋ˦˩ʂaːŋ˧˧] 胡志明市:[t⁽ʷ⁾əŋ˨˩ʂaːŋ˧˧]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tuần san(周刊)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tuần san(各种周刊)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的周刊。例如:tuần san khoa học(科学周刊)

使用场景


    1. 描述阅读周刊的习惯
  • 阅读习惯:
  • Tôi thường mua tuần san vào mỗi cuối tuần để đọc vào cuối tuần.(我通常在每个周末买周刊,然后在周末阅读。)
  • 2. 讨论周刊的内容
  • 内容讨论:
  • Tuần san này có nhiều bài viết thú vị về văn hóa và nghệ thuật.(这期周刊有很多关于文化和艺术的有趣文章。)
  • 3. 分享周刊信息
  • 信息分享:
  • Tôi sẽ gửi bạn một số tuần san về lĩnh vực công nghệ mà tôi nghĩ bạn sẽ thích.(我会给你发送一些我认为你会喜欢的关于科技领域的周刊。)

联想记忆法


    将“tuần san”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tuần:可以联想到“tuần”(周),周刊是每周出版的。
  • san:可以联想到“sản xuất”(生产),周刊是定期生产的出版物。

固定搭配


    1. tuần san chính trị
  • 意思:政治周刊
  • 例句:Tôi thích đọc tuần san chính trị vì nó giúp tôi cập nhật tin tức chính trị mới nhất.(我喜欢阅读政治周刊,因为它帮我更新最新的政治新闻。)
  • 2. tuần san văn hóa
  • 意思:文化周刊
  • 例句:Các tuần san văn hóa thường giới thiệu nhiều thông tin về các sự kiện văn hóa nổi bật.(文化周刊通常介绍许多重要的文化活动信息。)
  • 3. tuần san kinh tế
  • 意思:经济周刊
  • 例句:Tuần san kinh tế thường phân tích thị trường và đưa ra lời khuyên đầu tư.(经济周刊通常分析市场并给出投资建议。)
  • 4. tuần san giáo dục
  • 意思:教育周刊
  • 例句:Tuần san giáo dục thường chia sẻ kinh nghiệm và kiến thức giáo dục hữu ích.(教育周刊通常分享有用的教育经验和知识。)
  • 5. tuần san thể thao
  • 意思:体育周刊
  • 例句:Bạn có thích đọc tuần san thể thao không? Nó có rất nhiều tin tức và thông tin về các giải đấu.(你喜欢阅读体育周刊吗?它有很多比赛的新闻和信息。)