- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:côngdanh(功名)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các côngdanh(各种功名)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的功名。例如:côngdanh cao(高功名)
- 1. côngdanh học vấn
- 意思:学术功名
- 例句:Người xưa thường tranh giành côngdanh học vấn để có thể lên cao trong xã hội.(古人常常争夺学术功名,以便在社会上高升。)
- 2. côngdanh quân sự
- 意思:军事功名
- 例句:Ông ấy đã giành được côngdanh quân sự cao trong cuộc chiến.(他在战争中获得了高军事功名。)
- 3. côngdanh chính trị
- 意思:政治功名
- 例句:Côngdanh chính trị là mục tiêu mà nhiều người theo đuổi trong cuộc sống.(政治功名是许多人在生活中追求的目标。)
- 4. côngdanh kinh tế
- 意思:经济功名
- 例句:Côngdanh kinh tế của ông ấy đã giúp ông ấy trở thành một người giàu có.(他的经济功名使他成为了一个富有的人。)
- 5. côngdanh xã hội
- 意思:社会功名
- 例句:Côngdanh xã hội của bà ấy được công nhận rộng rãi trong cộng đồng.(她在社区中得到了广泛认可的社会功名。)
- 将“côngdanh”拆分成几个部分,分别记忆:
- công:可以联想到“công”(功),功名与功绩、成就有关。
- danh:可以联想到“danh”(名),功名与名声、名誉有关。
- 1. 描述功名的重要性
- 社会地位:
- Côngdanh là một thước đo của thành công trong xã hội.(功名是衡量社会成功的一种标准。)
- Côngdanh cao thường liên quan đến địa vị cao trong xã hội.(高功名通常与社会地位高有关。)
- 2. 描述追求功名的过程
- 努力工作:
- Người ta cần phải làm việc chăm chỉ và chăm chỉ để giành được côngdanh.(人们需要勤奋工作以获得功名。)
- Côngdanh không chỉ là kết quả của nỗ lực mà còn là của phẩm chất và đạo đức.(功名不仅是努力的结果,也是品质和道德的体现。)
- 3. 描述功名的影响
- 个人影响:
- Côngdanh có ảnh hưởng lớn đến cuộc sống và danh tiếng của một người.(功名对一个人的生活和名声有很大影响。)
- Côngdanh có thể mở ra nhiều cơ hội cho người có nó.(功名可以为拥有它的人打开许多机会。)