TungHoànhgia
河内:[tʊwŋ͡m˧˧hwajŋ̟˨˩zaː˧˧]
顺化:[tʊwŋ͡m˧˧hwɛɲ˦˩jaː˧˧]
胡志明市:[tʊwŋ͡m˧˧wan˨˩jaː˧˧]
语法说明
- 专有名词:用来指特定的人、地点、机构或概念的名称。例如:TungHoànhgia(纵横家)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“những”。例如:những TungHoànhgia(纵横家们)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的纵横家。例如:TungHoànhgia thông minh(聪明的纵横家)
使用场景
- 1. 描述纵横家的历史角色
- 政治策略:
- TungHoànhgia đã được sử dụng trong nhiều chiến tranh và chính trị để thuyết phục và liên minh.(纵横家在许多战争和政治中被用来说服和结盟。) 2. 描述纵横家在现代社会的应用
- 商业谈判:
- Một số TungHoànhgia hiện đại đã thành công trong việc thuyết phục và ký kết hợp đồng kinh doanh lớn.(一些现代纵横家在说服和签订大型商业合同方面取得了成功。) 3. 描述纵横家的技能和特点
- 沟通技巧:
- TungHoànhgia cần có kỹ năng giao tiếp và thuyết phục cao để thuyết phục đối phương.(纵横家需要高水平的沟通和说服技巧来说服对方。)
联想记忆法
- 将“TungHoànhgia”拆分成几个部分,分别记忆:
- Tung:可以联想到“Tung”(通),纵横家擅长在各种情况下沟通和协调。
- Hoành:可以联想到“Hoành”(环),纵横家在政治或商业环境中能够灵活应对,如同环绕的环。
- gia:可以联想到“gia”(家),指的是一类具有特定技能和知识的人。
固定搭配
- 1. TungHoànhgia cổ đại
- 意思:古代纵横家
- 例句:TungHoànhgia cổ đại là những nhà chính trị và quân sự giỏi trong thời cổ đại của Trung Quốc.(古代纵横家是中国古代政治和军事上的高手。) 2. TungHoànhgia thời hiện đại
- 意思:现代纵横家
- 例句:TungHoànhgia thời hiện đại thường có kỹ năng giao tiếp và thuyết phục vượt trội.(现代纵横家通常具有出色的沟通和说服技巧。) 3. TungHoànhgia trong chính trị
- 意思:政治纵横家
- 例句:Nhiều TungHoànhgia trong chính trị đã giúp các quốc gia giải quyết nhiều vấn đề phức tạp.(许多政治纵横家帮助国家解决了很多复杂的问题。) 4. TungHoànhgia trong kinh doanh
- 意思:商业纵横家
- 例句:TungHoànhgia trong kinh doanh thường có khả năng tìm kiếm và tận dụng cơ hội kinh doanh hiệu quả.(商业纵横家通常能够有效地寻找和利用商业机会。)