- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:luật sư(律师)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các luật sư(各位律师)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的律师。例如:luật sư giỏi(优秀的律师)
1. luật sư tư vấn- 意思:咨询律师
- 例句:Tôi cần một luật sư tư vấn để giải quyết vấn đề hợp đồng.(我需要一位咨询律师来解决合同问题。)
2. luật sư bảo vệ- 意思:辩护律师
- 例句:Luật sư bảo vệ của anh ta đã thuyết phục tòa án về sự vô tội của anh ta.(他的辩护律师说服了法庭他无罪。)
3. luật sư dân sự- 意思:民事律师
- 例句:Luật sư dân sự sẽ giúp bạn giải quyết các vấn đề liên quan đến tài sản và quyền lợi của bạn.(民事律师将帮助您解决与您的财产和权益相关的问题。)
4. luật sư kinh tế- 意思:经济律师
- 例句:Công ty đã thuê một luật sư kinh tế để tư vấn về các vấn đề thuế.(公司聘请了一位经济律师来咨询税务问题。)
5. luật sư quốc tế- 意思:国际律师
- 例句:Luật sư quốc tế sẽ giúp bạn giải quyết các vấn đề liên quan đến luật pháp quốc tế.(国际律师将帮助您解决与国际法相关的问题。)
将“luật sư”拆分成几个部分,分别记忆:- luật:可以联想到“luật pháp”(法律),律师是法律领域的专业人士。
- sư:可以联想到“thầy sư”(老师),律师在法律知识上教导和指导客户。
1. 描述律师的职责- 职责描述:
- Luật sư có trách nhiệm bảo vệ quyền lợi của khách hàng.(律师有责任保护客户的利益。)
- Luật sư cần có kiến thức pháp luật sâu rộng để đưa ra lời khuyên chính xác.(律师需要有广泛的法律知识以提供准确的建议。)
2. 描述律师的工作场景- 工作环境:
- Luật sư thường làm việc trong văn phòng hoặc tại tòa án.(律师通常在办公室或法庭工作。)
- Luật sư có thể phải làm việc với nhiều khách hàng khác nhau trong cùng một ngày.(律师可能需要在同一天与许多不同的客户工作。)
3. 描述律师的专业领域- 专业领域:
- Mỗi luật sư có thể có chuyên môn trong một hoặc nhiều lĩnh vực pháp luật khác nhau.(每位律师可能在一个或多个不同的法律领域有专长。)
- Luật sư có thể chọn chuyên môn dựa trên sở thích và kinh nghiệm của mình.(律师可以根据个人的兴趣和经验选择专业领域。)