• 形容词:用来修饰名词,表示时间上的接近现代。例如:thời đại cận đại(近代)
  • 比较级和最高级:形容词的比较级和最高级形式通常通过在词尾加上“-hơn”和“-nhất”来构成。例如:cận đại hơn(更近代的),cận đại nhất(最近代的)
  • 修饰语:可以用副词修饰形容词,以加强或减弱其程度。例如:rất cận đại(非常近代的)
  • 1. thời đại cận đại
  • 意思:近代
  • 例句:Thời đại cận đại đã mang lại nhiều thay đổi lớn trong xã hội và khoa học.(近代带来了社会和科学上的巨大变化。)
  • 2. lịch sử cận đại
  • 意思:近代史
  • 例句:Lịch sử cận đại của Việt Nam có nhiều sự kiện quan trọng.(越南的近代史有许多重要事件。)
  • 3. nghệ thuật cận đại
  • 意思:近代艺术
  • 例句:Nghệ thuật cận đại thường phản ánh những thay đổi xã hội và văn hóa.(近代艺术通常反映社会和文化的变化。)
  • 4. khoa học công nghệ cận đại
  • 意思:近代科学技术
  • 例句:Khoa học công nghệ cận đại đã giúp nhân loại giải quyết nhiều vấn đề khó khăn.(近代科学技术帮助人类解决了很多难题。)
  • 将“cận đại”拆分成几个部分,分别记忆:
  • cận:可以联想到“gần”(近),表示时间上的接近。
  • đại:可以联想到“thời đại”(时代),表示一个特定的历史时期。
  • 1. 描述历史时期
  • 历史划分:
  • Thời kỳ cận đại thường được bắt đầu từ cuối thế kỷ 15.(近代通常从15世纪末开始。)
  • 2. 描述文化和社会变化
  • 文化和社会的变迁:
  • Cận đại đã mang đến nhiều thay đổi trong lĩnh vực văn hóa và xã hội.(近代在文化和社会领域带来了许多变化。)
  • 3. 描述科学技术的发展
  • 科技的进步:
  • Công nghệ và khoa học trong thời kỳ cận đại đã phát triển nhanh chóng.(近代的科技迅速发展。)