- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:chảy máu chất xám(人才流失)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các chảy máu chất xám(各种人才流失)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的人才流失。例如:chảy máu chất xám nghiêm trọng(严重的人才流失)
- 1. chảy máu chất xám
- 意思:人才流失
- 例句:Việc chảy máu chất xám đã ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của đất nước.(人才流失对国家的发展产生了重大影响。)
- 2. ngăn chặn chảy máu chất xám
- 意思:阻止人才流失
- 例句:Chúng ta cần có các chính sách để ngăn chặn chảy máu chất xám.(我们需要制定政策来阻止人才流失。)
- 3. hậu quả của chảy máu chất xám
- 意思:人才流失的后果
- 例句:Hậu quả của chảy máu chất xám là thiếu thốn nhân lực chất lượng cao.(人才流失的后果是缺乏高素质的人力资源。)
- 4. giải pháp cho chảy máu chất xám
- 意思:解决人才流失的方案
- 例句:Cần tìm ra giải pháp cho chảy máu chất xám để duy trì sự phát triển bền vững.(需要找到解决人才流失的方案以维持可持续发展。)
- 将“chảy máu chất xám”拆分成几个部分,分别记忆:
- chảy máu:可以联想到“chảy máu”(流血),人才流失就像国家在“流血”。
- chất xám:可以联想到“chất xám”(灰色物质),人才流失涉及到的是“灰色”的人力资源。
- 1. 描述人才流失的现象
- 社会现象:
- Chảy máu chất xâm là hiện tượng phổ biến trong nhiều nước phát triển.(人才流失是许多发展中国家普遍存在的现象。)
- Chảy máu chất xám có thể dẫn đến sự mất cân bằng trong phân bố nguồn nhân lực.(人才流失可能导致人力资源分配失衡。)
- 2. 讨论人才流失的原因
- 经济原因:
- Chảy máu chất xám thường xảy ra do không khí kinh doanh không thuận lợi.(人才流失通常发生在商业环境不利的情况下。)
- Chảy máu chất xám có thể xảy ra khi không có cơ hội phát triển nghề nghiệp.(人才流失可能发生在没有职业发展机会时。)
- 3. 提出解决人才流失的措施
- 政策措施:
- Cần cải thiện môi trường kinh doanh để giảm thiểu chảy máu chất xám.(需要改善商业环境以减少人才流失。)
- Cần tạo điều kiện thu hút và giữ chân nhân tài để ngăn chặn chảy máu chất xám.(需要创造吸引和留住人才的条件以阻止人才流失。)