- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:Đại tuyết(小暑)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các Đại tuyết(各个小暑)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定年份或地区的小暑。例如:Đại tuyết năm nay(今年的小暑)
- 1. Đại tuyết
- 意思:小暑
- 例句:Ngày Đại tuyết thường là lúc thời tiết bắt đầu nóng lên.(小暑通常是天气开始变热的时候。)
- 2. Đại tuyết của năm nay
- 意思:今年的小暑
- 例句:Đại tuyết của năm nay đã đến, thời tiết sẽ trở nên nóng hơn.(今年的小暑已经到来,天气将变得更热。)
- 3. Đại tuyết của mùa hè
- 意思:夏季的小暑
- 例句:Đại tuyết là một trong những thời điểm nóng nhất của mùa hè.(小暑是夏季最热的时期之一。)
- 将“Đại tuyết”拆分成几个部分,分别记忆:
- Đại:可以联想到“Đại”(大),小暑是夏季的第二个节气,紧随大暑之后。
- tuyết:可以联想到“tuyết”(雪),虽然小暑与雪无关,但这个字在越南语中与“雪”同音,可以作为记忆点。
- 1. 描述小暑的气候特征
- 气候特征:
- Trong dịp Đại tuyết, nhiệt độ thường tăng cao đáng kể.(在小暑期间,气温通常会显著升高。)
- Đại tuyết thường đi kèm với thời tiết mưa nhiều và湿度 cao.(小暑通常伴随着多雨和高湿度的天气。)
- 2. 描述小暑的农业活动
- 农业活动:
- Đại tuyết là thời điểm quan trọng trong việc chăm sóc cây trồng vì thời tiết nóng và mưa nhiều.(小暑是农作物管理的重要时期,因为天气炎热且多雨。)
- Nhiều người nông dân bắt đầu thu hoạch và trồng lại cây trồng trong dịp Đại tuyết.(许多农民在小暑期间开始收割和重新种植作物。)