• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:sinh vật(生物)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các sinh vật(各种生物)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的生物。例如:sinh vật có cơ(有机体)
    1. sinh vật học
  • 意思:生物学
  • 例句:Sinh vật học là khoa học nghiên cứu về sinh vật và quá trình sống của chúng.(生物学是研究生物及其生命过程的科学。)
  • 2. sinh vật nguyên sinh
  • 意思:原生生物
  • 例句:Sinh vật nguyên sinh là những sinh vật đơn bào, không có cấu trúc phức tạp.(原生生物是单细胞生物,没有复杂的结构。)
  • 3. sinh vật có cơ
  • 意思:有机体
  • 例句:Sinh vật có cơ bao gồm cả thực vật và động vật.(有机体包括植物和动物。)
  • 4. sinh vật không có cơ
  • 意思:无机体
  • 例句:Sinh vật không có cơ như vi khuẩn và vi rút.(无机体如细菌和病毒。)
  • 5. sinh vật đa細胞
  • 意思:多细胞生物
  • 例句:Sinh vật đa tế bào có thể lớn đến cả trăm mét, như cây thông.(多细胞生物可以大到数百米,如红杉树。)
    将“sinh vật”拆分成几个部分,分别记忆:
  • sinh:可以联想到“sinh”(生),生物是生命的一种形式。
  • vật:可以联想到“vật”(物),生物是自然界中的一种物质存在。
    1. 描述生物的特征
  • 形态特征:
  • Sinh vật có nhiều hình thái khác nhau, từ vi khuẩn nhỏ đến cây cối to.(生物有多种形态,从微小的细菌到高大的树木。)
  • Sinh vật đa tế bào có nhiều tế bào làm thành.(多细胞生物由许多细胞构成。)
  • 2. 描述生物的分类
  • 分类体系:
  • Sinh vật được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí như cấu trúc, chức năng và mối quan hệ giữa chúng.(生物根据结构、功能和它们之间的关系等多个标准进行分类。)
  • Sinh vật có cơ được chia thành thực vật, động vật và các nhóm khác.(有机体被分为植物、动物和其他几个组。)
  • 3. 描述生物的生态作用
  • 生态功能:
  • Sinh vật đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái, như tạo thức ăn, phân giải chất hữu cơ.(生物在生态系统中扮演重要角色,如制造食物、分解有机物。)
  • Sinh vật có cơ giúp tạo ra oxy trong quá trình quang hợp.(有机体在光合作用过程中产生氧气。)