• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:lúamạch(大麦)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các lúa mạch(各种大麦)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类或品质的大麦。例如:lúa mạch tốt(好的大麦)
    1. lúa mạch
  • 意思:大麦
  • 例句:Lúa mạch là một loại ngũ cốc quan trọng.(大麦是一种重要的谷物。)
  • 2. lúa mạch nếp
  • 意思:带壳大麦
  • 例句:Lúa mạch nếp thường được sử dụng để làm thức ăn cho súc vật.(带壳大麦通常被用作动物饲料。)
  • 3. lúa mạch đã gạo
  • 意思:脱壳大麦
  • 例句:Lúa mạch đã gạo có thể được chế biến thành nhiều món ăn khác nhau.(脱壳大麦可以被加工成许多不同的食物。)
  • 4. lúa mạch non
  • 意思:嫩大麦
  • 例句:Lúa mạch non có thể được chế biến thành thức ăn nhanh.(嫩大麦可以被加工成快餐。)
  • 5. lúa mạch để làm bia
  • 意思:酿酒用大麦
  • 例句:Lúa mạch để làm bia cần có chất lượng cao.(酿酒用大麦需要高质量。)
    将“lúamạch”拆分成几个部分,分别记忆:
  • lúa:可以联想到“lúa”(稻谷),大麦和稻谷一样,都是重要的粮食作物。
  • mạch:可以联想到“mạch”(脉),大麦的茎秆中有许多脉络,象征着生命的流动。
    1. 描述大麦的用途
  • 食品用途:
  • Lúa mạch có thể được sử dụng để làm thức ăn, làm bia và làm thức ăn cho súc vật.(大麦可以被用来做食物、酿酒和作为动物饲料。)
  • 2. 描述大麦的生长环境
  • 农业种植:
  • Lúa mạch thường được trồng trong các vùng có khí hậu mát mẻ.(大麦通常在气候凉爽的地区种植。)
  • Lúa mạch cần có độ ẩm vừa phải và không thích đất đai quá ướt.(大麦需要适度的湿度,不喜欢过于湿润的土壤。)
  • 3. 描述大麦的营养价值
  • 健康益处:
  • Lúa mạch chứa nhiều chất dinh dưỡng, bao gồm chất xơ, protein và vitamin B.(大麦含有许多营养成分,包括膳食纤维、蛋白质和B族维生素。)
  • Lúa mạch có lợi cho hệ tiêu hóa và giúp kiểm soát đường huyết.(大麦对消化系统有益,有助于控制血糖。)