- 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:lộ diện(露面)
- 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:lộ diện(现在时),đã lộ diện(过去时),sẽ lộ diện(将来时)
- 主语和宾语:通常需要一个主语来执行动作,有时也可以带宾语。例如:Anh ấy đã lộ diện trong buổi họp.(他在会议上露面了。)
1. lộ diện công khai- 意思:公开露面
- 例句:Sau một thời gian tránh mặt, ông ấy đã lộ diện công khai tại một sự kiện.(经过一段时间的避面,他公开露面在一个活动中。)
2. lộ diện trong cuộc họp- 意思:在会议中露面
- 例句:Chuyên gia đã lộ diện trong cuộc họp để trình bày báo cáo.(专家在会议中露面来报告。)
3. lộ diện sau một thời gian- 意思:经过一段时间后露面
- 例句:Nghệ sĩ đã lộ diện sau một thời gian dài không xuất hiện công khai.(艺人在长时间没有公开露面后露面了。)
将“lộ diện”拆分成几个部分,分别记忆:- lộ:可以联想到“lộ”(显示),露面即显示自己的存在。
- diện:可以联想到“diện”(面),即面孔,露面就是展示自己的面孔。
1. 描述某人在公共场合的出现- 在活动中露面:
- Nghệ sĩ nổi tiếng đã lộ diện tại sự kiện charity.(著名艺人在慈善活动中露面。)
2. 描述某人在特定场合的首次出现- 在首映礼上露面:
- Đạo diễn đã lộ diện tại lễ công chiếu phim đầu tay của mình.(导演在自己的处女作首映礼上露面。)
3. 描述某人在长时间缺席后的回归- 在长时间休息后露面:
- Vị前記 ký đã lộ diện sau một thời gian dài không xuất hiện công cộng.(前国务卿在长时间没有公开露面后露面了。)