• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:chungnhật(终日)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các chungnhật(多个终日)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的终日。例如:chungnhật dài(漫长的终日)
  • 1. chungnhật làm việc
  • 意思:整天工作
  • 例句:Hôm nay anh ấy làm việc chungnhật.(今天他工作了一整天。)
  • 2. chungnhật học tập
  • 意思:整天学习
  • 例句:Học sinh ấy học tập chungnhật.(那个学生整天学习。)
  • 3. chungnhật nghỉ ngơi
  • 意思:整天休息
  • 例句:Ngày cuối tuần, chúng tôi thường chungnhật nghỉ ngơi.(周末,我们通常整天休息。)
  • 4. chungnhật vui chơi
  • 意思:整天玩耍
  • 例句:Trẻ em thường chungnhật vui chơi.(孩子们通常整天玩耍。)
  • 将“chungnhât”拆分成几个部分,分别记忆:
  • chung:可以联想到“chung”(共同),表示大家一起度过的时间。
  • nhât:可以联想到“nhât”(日),表示一天的时间。
  • 结合记忆:
  • chungnhât:共同度过的一天,即终日。
  • 1. 描述某人整天的活动
  • 工作场景:
  • Ông ấy chungnhật làm việc trong văn phòng.(他整天在办公室工作。)
  • Bà ấy chungnhật chăm sóc trẻ em.(她整天照顾孩子。)
  • 2. 描述某人整天的状态
  • 学习状态:
  • Học sinh ấy chungnhật học tập.(那个学生整天学习。)
  • Người ấy chungnhật đọc sách.(那个人整天读书。)
  • 3. 描述休闲活动
  • 休闲活动:
  • Ngày cuối tuần, chúng tôi thường chungnhật vui chơi.(周末,我们通常整天玩耍。)
  • Trẻ em thường chungnhật chơi game.(孩子们通常整天玩游戏。)