• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:ngoạiquốc(外国)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các nước ngoại quốc(各个外国)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的外国。例如:nước ngoài(外国)
    1. ngoại quốc
  • 意思:外国的
  • 例句:Nhân viên ngoại quốc làm việc rất chăm chỉ.(外国员工工作非常勤奋。)
  • 2. du lịch ngoại quốc
  • 意思:出国旅游
  • 例句:Hai năm một lần, chúng tôi sẽ đi du lịch ngoại quốc.(我们每两年出国旅游一次。)
  • 3. học vấn ngoại quốc
  • 意思:留学
  • 例句:Con trai tôi đang học vấn ngoại quốc.(我的儿子正在国外留学。)
  • 4. công ty ngoại quốc
  • 意思:外资公司
  • 例句:Công ty ngoại quốc này đã mở rộng kinh doanh ở Việt Nam.(这家外资公司已在越南扩大业务。)
  • 5. sách ngoại quốc
  • 意思:外国书籍
  • 例句:Tôi thích đọc sách ngoại quốc vì nó giúp tôi mở rộng kiến thức.(我喜欢阅读外国书籍,因为它帮助我扩展知识。)
    将“ngoạiquốc”拆分成几个部分,分别记忆:
  • ngoại:可以联想到“ngoại”(外),表示与“内”相对的概念。
  • quốc:可以联想到“quốc gia”(国家),表示一个政治实体。
  • 结合记忆:
  • ngoạiquốc:将“ngoại”和“quốc”结合起来,表示“外国”,即与本国相对的国家。
    1. 描述外国文化
  • 文化差异:
  • Văn hóa của các nước ngoại quốc có nhiều điểm khác biệt so với văn hóa Việt Nam.(外国文化与越南文化有许多不同之处。)
  • 2. 描述外国人
  • 外国人特征:
  • Người ngoại quốc thường có những đặc điểm khác biệt về ngoại hình và ngôn ngữ.(外国人通常在外形和语言上有不同特征。)
  • 3. 描述外国产品
  • 产品质量:
  • Sản phẩm của các nước ngoại quốc thường được đánh giá cao về chất lượng.(外国产品通常在质量上得到高度评价。)