- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:soáica(帅哥)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các soáica(各种帅哥)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的帅哥。例如:soáica cao(高个帅哥)
1. soáica trẻ- 意思:年轻帅哥
- 例句:Soáica trẻ luôn thu hút sự chú ý của nhiều người xung quanh.(年轻帅哥总是吸引周围人的注意。)
2. soáica thời trang- 意思:时尚帅哥
- 例句:Soáica thời trang thường mặc quần áo đẹp và có phong cách.(时尚帅哥通常穿着漂亮且有风格的衣服。)
3. soáica văn minh- 意思:文雅帅哥
- 例句:Soáica văn minh luôn biết cách đối xử với người khác một cách lịch sự.(文雅帅哥总是知道如何礼貌地对待他人。)
4. soáica năng động- 意思:活力帅哥
- 例句:Soáica năng động thường thích vận động và giữ cơ thể khỏe mạnh.(活力帅哥通常喜欢运动并保持身体健康。)
将“soáica”拆分成几个部分,分别记忆:- soái:可以联想到“soái”(旗),帅哥就像一面旗帜,引领着时尚和潮流。
- ca:可以联想到“ca”(歌),帅哥就像一首动听的歌曲,让人难以忘怀。
1. 描述帅哥的外貌特征- 外貌特征:
- Soáica có khuôn mặt đẹp và vẻ ngoài thu hút.(帅哥有好看的面容和吸引人的外表。)
- Soáica thường có mái tóc漆黑 và da sáng bóng.(帅哥通常有乌黑的头发和光亮的皮肤。)
2. 描述帅哥的性格特点- 性格特点:
- Soáica thường có tính cách vui vẻ và thân thiện.(帅哥通常性格开朗和友好。)
- Soáica biết cách chăm sóc và quan tâm người khác.(帅哥知道如何照顾和关心他人。)
3. 描述帅哥的社交能力- 社交能力:
- Soáica thường có khả năng giao tiếp tốt và thu hút nhiều bạn bè.(帅哥通常具有良好的沟通能力并吸引很多朋友。)
- Soáica biết cách xử sự và được nhiều người yêu thích.(帅哥知道如何处理事情并受到许多人的喜爱。)