- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:hơicay(催泪瓦斯)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các hơicay(各种催泪瓦斯)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的催泪瓦斯。例如:hơicay mạnh(强力催泪瓦斯)
- 1. hơicay cho cảnh sát
- 意思:警用催泪瓦斯
- 例句:Cảnh sát sử dụng hơicay cho cảnh sát để kiểm soát đám đông.(警察使用警用催泪瓦斯来控制人群。)
- 2. hơicay cho quân sự
- 意思:军用催泪瓦斯
- 例句:Quân đội sử dụng hơicay cho quân sự trong các tình huống khẩn cấp.(军队在紧急情况下使用军用催泪瓦斯。)
- 3. hơicay cho dân sự
- 意思:民用催泪瓦斯
- 例句:Người dân có thể sử dụng hơicay cho dân sự để bảo vệ bản thân.(民众可以使用民用催泪瓦斯来自卫。)
- 将“hơicay”拆分成几个部分,分别记忆:
- hơi:可以联想到“hơi”(气体),催泪瓦斯是一种气体。
- cay:可以联想到“cay”(辣),催泪瓦斯具有刺激性,让人感到眼睛灼热。
- 1. 描述催泪瓦斯的使用场合
- 在抗议活动中:
- Các lực lượng an ninh sử dụng hơicay để ngăn chặn cuộc biểu tình.(安全力量使用催泪瓦斯来阻止抗议活动。)
- 2. 描述催泪瓦斯的效果
- 对人体的影响:
- Sau khi tiếp xúc với hơicay, người ta sẽ cảm thấy khó thở và mắt đỏ.(接触催泪瓦斯后,人们会感到呼吸困难和眼睛发红。)
- 3. 描述催泪瓦斯的防护措施
- 防护装备:
- Các lực lượng an ninh cần đeo khẩu trang khi sử dụng hơicay.(安全力量在使用催泪瓦斯时需要佩戴防护装备。)