• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:phalê(铅玻璃)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các phalê(各种铅玻璃)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的铅玻璃。例如:phalê màu xanh(蓝色铅玻璃)
    1. phalê màu
  • 意思:彩色铅玻璃
  • 例句:Cửa sổ nhà tôi được làm bằng phalê màu, trông rất đẹp.(我家的窗户是用彩色铅玻璃做的,看起来非常漂亮。)
  • 2. phalê trong
  • 意思:透明铅玻璃
  • 例句:Bếp của chúng tôi được bao quanh bằng phalê trong, giúp bảo vệ khỏi bụi bẩn.(我们的炉子被透明铅玻璃包围,有助于防止灰尘。)
  • 3. phalê màu đen
  • 意思:黑色铅玻璃
  • 例句:Cửa kính của phòng học được làm bằng phalê màu đen, giúp giảm ánh nắng.(教室的门是用黑色铅玻璃做的,有助于减少阳光。)
    将“phalê”与“铅”和“玻璃”联系起来记忆:
  • phalê:可以联想到“phalê”(铅玻璃),铅玻璃是一种含有铅的玻璃。
  • 铅:可以联想到铅的密度大,铅玻璃因此具有更好的隔音和防辐射特性。
  • 玻璃:可以联想到普通玻璃,铅玻璃是普通玻璃的一种特殊类型。
    1. 描述铅玻璃的用途
  • 建筑用途:
  • Phalê thường được sử dụng trong xây dựng để làm cửa sổ, cửa kính.(铅玻璃通常用于建筑中制作窗户和门。)
  • Phalê có thể giúp giảm tiếng ồn và bảo vệ khỏi bức xạ.(铅玻璃可以减少噪音和辐射。)
  • 2. 描述铅玻璃的特性
  • 光学特性:
  • Phalê có thể làm mờ hình ảnh, giúp bảo mật.(铅玻璃可以使图像模糊,有助于保护隐私。)
  • Phalê có thể làm giảm ánh sáng, giúp giảm ánh nắng.(铅玻璃可以减少光线,有助于减少阳光。)