• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:chiến tuyến(战线)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các chiến tuyến(各条战线)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的战线。例如:chiến tuyến chính(主战线)
  • 1. chiến tuyến chính
  • 意思:主战线
  • 例句:Chiến tuyến chính của quân đội là nơi quyết định chiến thắng.(军队的主战线是决定胜利的地方。)
  • 2. chiến tuyến phụ
  • 意思:辅战线
  • 例句:Chiến tuyến phụ hỗ trợ chiến tuyến chính trong các cuộc tấn công.(辅战线在各次攻击中支持主战线。)
  • 3. chiến tuyến phòng ngự
  • 意思:防御战线
  • 例句:Chiến tuyến phòng ngự được xây dựng để ngăn chặn kẻ thù từ xa.(防御战线被建立以远距离阻止敌人。)
  • 4. chiến tuyến công kích
  • 意思:进攻战线
  • 例句:Chiến tuyến công kích của quân đội đã mở rộng ra ngoài.(军队的进攻战线已经向外扩展。)
  • 将“chiến tuyến”拆分成几个部分,分别记忆:
  • chiến:可以联想到“chiến tranh”(战争),战线是战争中的重要概念。
  • tuyến:可以联想到“tuyến đường”(线路),战线就像战争中的线路,连接各个战场。
  • 1. 描述战线的布局
  • 战略布局:
  • Chiến tuyến được bố trí một cách khoa học để tối ưu hóa hiệu quả chiến đấu.(战线被科学地布置以最大化战斗效率。)
  • 2. 描述战线的重要性
  • 战略重要性:
  • Mỗi chiến tuyến đều đóng một vai trò quan trọng trong chiến lược của quân đội.(每条战线都在军队的战略中扮演重要角色。)
  • 3. 描述战线的变动
  • 战线变动:
  • Do ảnh hưởng của chiến sự, chiến tuyến có thể thay đổi liên tục.(由于战争的影响,战线可能会不断变化。)