• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:chongchóng(螺旋桨快一点)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các chongchóng(多个螺旋桨快一点)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的螺旋桨快一点。例如:chongchóng nhanh(快速的螺旋桨快一点)
  • 1. chongchóng máy bay
  • 意思:飞机螺旋桨快一点
  • 例句:Chongchóng máy bay giúp máy bay bay nhanh hơn.(飞机螺旋桨快一点帮助飞机飞得更快。)
  • 2. chongchóng tàu ngầm
  • 意思:潜艇螺旋桨快一点
  • 例句:Chongchóng tàu ngầm giúp tàu ngầm di chuyển nhanh chóng.(潜艇螺旋桨快一点帮助潜艇快速移动。)
  • 3. chongchóng tàu thủy
  • 意思:水上船只螺旋桨快一点
  • 例句:Chongchóng tàu thủy giúp tàu di chuyển nhanh chóng trên mặt nước.(水上船只螺旋桨快一点帮助船只在水面上快速移动。)
  • 4. chongchóng máy bay quân sự
  • 意思:军用飞机螺旋桨快一点
  • 例句:Chongchóng máy bay quân sự được thiết kế để hoạt động hiệu quả trong các điều kiện chiến tranh.(军用飞机螺旋桨快一点被设计为在战争条件下有效运作。)
  • 将“chongchóng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • chong:可以联想到“chong”(推动),螺旋桨快一点推动飞机或船只前进。
  • chóng:可以联想到“chóng”(重复),螺旋桨快一点通过重复旋转产生推力。
  • 1. 描述螺旋桨快一点的功能
  • 功能描述:
  • Chongchóng giúp máy bay và tàu ngầm di chuyển nhanh chóng.(螺旋桨快一点帮助飞机和潜艇快速移动。)
  • Chongchóng là một phần quan trọng của các phương tiện giao thông như máy bay, tàu ngầm và tàu thủy.(螺旋桨快一点是飞机、潜艇和水上船只等交通工具的重要组成部分。)
  • 2. 描述螺旋桨快一点的设计
  • 设计特点:
  • Chongchóng được thiết kế với cấu trúc phức tạp để đảm bảo hiệu suất cao.(螺旋桨快一点设计有复杂的结构以确保高效率。)
  • Chongchóng có thể được làm từ nhiều loại vật liệu khác nhau như thép, nhôm hoặc hợp kim.(螺旋桨快一点可以由不同材料制成,如钢、铝或合金。)