• 副词:用来修饰动词、形容词或其他副词,表示程度、方式、时间、地点等。例如:ítkhi(很少)
  • 位置:通常放在被修饰的词之前。例如:ítkhi ăn(吃得很少)
  • 比较级和最高级:ítkhi没有比较级和最高级形式,表示“很少”的程度。
  • 1. ítkhi ăn
  • 意思:吃得很少
  • 例句:Hôm nay anh ấy ítkhi ăn vì không có ngon.(他今天吃得很少,因为不好吃。)
  • 2. ítkhi ngủ
  • 意思:睡得很少
  • 例句:Ngày hôm nay em ítkhi ngủ vì phải làm bài.(今天妹妹睡得很少,因为要做作业。)
  • 3. ítkhi đi chơi
  • 意思:很少出去玩
  • 例句:Thầy giáo ítkhi đi chơi vì quá bận.(老师很少出去玩,因为太忙了。)
  • 4. ítkhi nói chuyện
  • 意思:很少聊天
  • 例句:Anh ấy ítkhi nói chuyện với người khác.(他很少和别人聊天。)
  • 5. ítkhi học
  • 意思:很少学习
  • 例句:Em ấy ítkhi học nhưng vẫn giỏi.(她很少学习但仍然很优秀。)
  • 将“ítkhi”拆分成几个部分,分别记忆:
  • ít:可以联想到“ít”(少),表示数量少。
  • khi:可以联想到“khi”(时候),表示在某个时候或情况下。
  • 通过联想“ít”和“khi”的含义,可以记住“ítkhi”表示“很少”的意思。
  • 1. 描述某人的习惯或行为
  • 饮食习惯:
  • Cô ấy ítkhi ăn sáng vì không thích thức ăn sáng.(她很少吃早餐,因为她不喜欢早餐。)
  • Cậu ấy ítkhi ăn trái cây vì không thích.(他很少吃水果,因为他不喜欢。)
  • 2. 描述某人的工作或学习情况
  • 工作情况:
  • Bà ấy ítkhi đến làm việc vì thường ốm.(她很少来工作,因为她经常生病。)
  • 学习情况:
  • Cậu ấy ítkhi đến lớp học vì không thích học.(他很少来上课,因为他不喜欢学习。)