- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thiênthể(天体)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thiênthể(各种天体)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的天体。例如:thiênthể lớn(大天体)
1. thiênthể tự nhiên- 意思:自然天体
- 例句:Các thiênthể tự nhiên bao gồm các hành tinh, sao lùng và các vật thể khác trong không gian.(自然天体包括行星、恒星和太空中的其他物体。)
2. thiênthể nhân tạo- 意思:人造天体
- 例句:Vệ tinh là một loại thiênthể nhân tạo được phóng vào quỹ đạo quanh Trái Đất.(卫星是一种被发射到绕地球轨道的人造天体。)
3. thiênthể có khả năng sống- 意思:可能存在生命的天体
- 例句:Như chúng ta đã biết, một số thiênthể ngoài hành tinh có khả năng có sự sống.(我们知道,一些外行星可能存在生命。)
4. thiênthể không khả năng sống- 意思:不可能存在生命的天体
- 例句:Một số thiênthể vì điều kiện khắc nghiệt không thể có sự sống.(一些天体因为条件恶劣不可能存在生命。)
将“thiênthể”拆分成几个部分,分别记忆:- thiên:可以联想到“thiên”(天),天体存在于天空中。
- thể:可以联想到“thể”(体),表示物体或实体。
通过联想“天空中的物体”来记忆“thiênthể”(天体):- thiênthể:天空中的物体,即天体。
1. 描述天体的特征- 物理特征:
- Mỗi thiênthể có kích thước, hình dạng và chất liệu riêng biệt.(每个天体都有其独特的大小、形状和材质。)
- Các thiênthể có thể có màu sắc và độ sáng khác nhau.(天体可能有不同的颜色和亮度。)
2. 描述天体的运动- 轨道运动:
- Các thiênthể trong hệ mặt trời di chuyển quanh Mặt Trời theo quỹ đạo elip-ti.(太阳系中的天体沿着椭圆形轨道绕太阳运动。)
- Các thiênthể có thể có quỹ đạo chung hoặc quỹ đạo riêng biệt.(天体可能有共同的轨道或各自的轨道。)
3. 描述天体的分类- 分类依据:
- Các thiênthể có thể được phân loại dựa trên kích thước, tính chất vật lý hoặc quỹ đạo của chúng.(天体可以根据其大小、物理特性或轨道进行分类。)
- Các thiênthể có thể được phân thành các nhóm như hành tinh, sao lùng, sao chập, v.v.(天体可以被分为行星、恒星、彗星等不同组。)