• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:động từ(动词)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các động từ(各种动词)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的动词。例如:động từ quá khứ(过去时动词)
  • 1. động từ không định着物
  • 意思:不及物动词
  • 例句:Các động từ không định着物 không cần phải có đối tượng để diễn đạt ý nghĩa đầy đủ.(不及物动词不需要有宾语就能完整表达意义。)
  • 2. động từ có định着物
  • 意思:及物动词
  • 例句:Các động từ có định着物 cần phải có đối tượng để diễn đạt ý nghĩa đầy đủ.(及物动词需要有宾语才能完整表达意义。)
  • 3. động từ phân thân
  • 意思:反身动词
  • 例句:Động từ phân thân thường dùng để chỉ hành động diễn ra trên chính chủ thể.(反身动词通常用来指发生在主语自身的动作。)
  • 4. động từ phó động
  • 意思:副动词
  • 例句:Động từ phó động thường dùng để mô tả hành động đồng thời với hành động chính.(副动词通常用来描述与主要动作同时发生的行动。)
  • 将“động từ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • động:可以联想到“động”(动),动词表示动作或状态的变化。
  • từ:可以联想到“từ”(词),动词是一种词类。
  • 1. 描述动词的分类
  • 不及物动词和及物动词:
  • Các động từ không định着物 và động từ có định着物 là hai loại động từ phổ biến trong tiếng Việt.(不及物动词和及物动词是越南语中常见的两种动词。)
  • 2. 描述动词的用法
  • 动词的时态和语态:
  • Động từ có thể thay đổi hình태 để biểu thị thời态 hoặc语态.(动词可以通过变化形态来表示时态或语态。)
  • Các động từ có thể kết hợp với các trợ từ để diễn đạt ý nghĩa rõ hơn.(动词可以与副词结合,以更清晰地表达意义。)
  • 3. 描述动词在句子中的作用
  • 动词作为谓语:
  • Trong câu, động từ thường đóng vai trò của谓语, chỉ ra hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ.(在句子中,动词通常作为谓语,指出主语的动作或状态。)