• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:ngoại ngữ(外语)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các ngoại ngữ(各种外语)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的外语。例如:ngoại ngữ Anh(英语)
    1. ngoại ngữ học
  • 意思:外语学习
  • 例句:Học sinh cần phải học nhiều ngoại ngữ học khác nhau để mở rộng kiến thức.(学生需要学习多种外语以扩展知识。)
  • 2. ngoại ngữ giao tiếp
  • 意思:交际外语
  • 例句:Ngoại ngữ giao tiếp là một kỹ năng quan trọng trong công việc.(交际外语是工作中的一项重要技能。)
  • 3. ngoại ngữ chính thức
  • 意思:官方语言
  • 例句:Ngoại ngữ chính thức của nước này là tiếng Pháp.(这个国家的官方语言是法语。)
  • 4. ngoại ngữ học sinh
  • 意思:学生外语
  • 例句:Ngoại ngữ học sinh là một phần quan trọng trong chương trình học của học sinh.(学生外语是学生课程中的一个重要部分。)
    将“ngoại ngữ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • ngoại:可以联想到“ngoại”(外),表示与本国或本地区不同的。
  • ngữ:可以联想到“ngữ”(语),表示语言。
    1. 描述外语的重要性
  • 教育重要性:
  • Ngoại ngữ là một công cụ quan trọng để giao tiếp và học hỏi.(外语是交流和学习的重要工具。)
  • Ngoại ngữ giúp mở rộng quan điểm và hiểu biết về văn hóa khác.(外语有助于拓宽视野和了解其他文化。)
  • 2. 描述学习外语的过程
  • 学习过程:
  • Học ngoại ngữ đòi hỏi sự kiên trì và sự nỗ lực liên tục.(学习外语需要持之以恒和持续的努力。)
  • Học ngoại ngữ thông qua giao tiếp thực tế giúp nâng cao kỹ năng nói.(通过实际交流学习外语有助于提高口语技能。)
  • 3. 描述外语在职业发展中的作用
  • 职业发展:
  • Ngoại ngữ là một lợi thế cạnh tranh trong việc tìm việc làm.(外语是找工作的竞争优势。)
  • Ngoại ngữ giúp mở ra nhiều cơ hội làm việc quốc tế.(外语有助于打开国际工作机会。)