• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:têtê(穿山甲)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các têtê(各种穿山甲)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的穿山甲。例如:têtê nhỏ(小穿山甲)
    1. têtê rừng
  • 意思:野生穿山甲
  • 例句:Têtê rừng là một loài động vật quý hiếm.(野生穿山甲是一种珍稀动物。)
  • 2. têtê nhà
  • 意思:家养穿山甲
  • 例句:Tếtê nhà thường được nuôi dưỡng trong các vườn thú.(家养穿山甲通常被饲养在动物园里。)
  • 3. têtê bị săn bắt
  • 意思:被捕获的穿山甲
  • 例句:Săn bắt têtê bị săn bắt là hành vi vi phạm pháp luật.(捕获穿山甲是违法行为。)
  • 4. têtê bị săn đắm
  • 意思:被非法猎杀的穿山甲
  • 例句:Việc săn đắm têtê đã làm cho số lượng têtê giảm đi đáng kể.(非法猎杀导致穿山甲数量显著减少。)
  • 5. têtê bị thương
  • 意思:受伤的穿山甲
  • 例句:Tếtê bị thương cần được chăm sóc và chữa trị.(受伤的穿山甲需要得到照顾和治疗。)
    将“têtê”与“穿山甲”联系起来:
  • têtê:可以联想到“têtê”(穿山甲),穿山甲因其独特的外形和习性而得名。
  • 穿山甲:可以联想到穿山甲的外形特征,如坚硬的皮肤和卷曲的身体。
    1. 描述穿山甲的特征
  • 外形特征:
  • Têtê có vóc dáng nhỏ nhắn, với lớp da cứng và đầy gai.(穿山甲体型小巧,皮肤坚硬且布满鳞片。)
  • Têtê có khả năng cuộn tròn thân thể để bảo vệ bản thân.(穿山甲能够卷曲身体以保护自己。)
  • 2. 描述穿山甲的习性
  • 生活习性:
  • Têtê là động vật ăn sâu bọ, giúp tiêu diệt sâu bọ trong rừng.(穿山甲是食蚁动物,有助于森林中消灭白蚁。)
  • Têtê thường sống trong các hang ổ hoặc dưới đất.(穿山甲通常生活在洞穴或地下。)
  • 3. 描述穿山甲的保护状况
  • 保护状况:
  • Têtê đã được đưa vào danh sách động vật bảo tồn.(穿山甲已被列入保护动物名单。)
  • Việc săn bắt và thương hại têtê là vi phạm pháp luật.(捕猎和伤害穿山甲是违法行为。)