- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:hậuphương(后方)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các hậuphương(各个后方)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的后方。例如:hậuphương chiến lược(战略后方)
- 1. hậuphương chiến tranh
- 意思:战争后方
- 例句:Trong cuộc chiến tranh, hậuphương chiến tranh đóng vai trò quan trọng.(在战争中,战争后方扮演着重要的角色。)
- 2. hậuphương kinh tế
- 意思:经济后方
- 例句:Phát triển hậuphương kinh tế là một nhiệm vụ quan trọng.(发展经济后方是一项重要任务。)
- 3. hậuphương quân sự
- 意思:军事后方
- 例句:Bảo vệ hậuphương quân sự là nhiệm vụ quan trọng của lực lượng an ninh.(保卫军事后方是安全力量的重要任务。)
- 4. hậuphương y tế
- 意思:医疗后方
- 例句:Xây dựng hậuphương y tế là công việc cần thiết trong thời kỳ dịch bệnh.(在疫情期间,建设医疗后方是一项必要的工作。)
- 将“hậuphương”拆分成几个部分,分别记忆:
- hậu:可以联想到“hậu”(后),后方通常位于前线之后。
- phương:可以联想到“phương”(方),表示一个区域或方向。
- 1. 描述战争后方的情况
- 物资供应:
- Hậuphương chiến tranh cần cung cấp đầy đủ vật tư và lực lượng cho tiền tuyến.(战争后方需要为前线提供充足的物资和人力。)
- Hậuphương chiến tranh phải đảm bảo an ninh và ổn định.(战争后方必须确保安全和稳定。)
- 2. 描述经济后方的发展
- 基础设施建设:
- Xây dựng hậuphương kinh tế đòi hỏi đầu tư vào cơ sở hạ tầng.(发展经济后方需要投资基础设施。)
- Phát triển hậuphương kinh tế giúp tăng thu nhập và cải thiện cuộc sống của người dân.(发展经济后方有助于增加收入和改善人民生活。)
- 3. 描述医疗后方的建设
- 医疗资源分配:
- Hậuphương y tế cần phân phối đều đặn nguồn lực y tế cho các khu vực.(医疗后方需要均衡分配医疗资源给各个地区。)
- Xây dựng hậuphương y tế giúp nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.(建设医疗后方有助于提高医疗服务质量。)