• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:đènxanh(绿灯)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các đèn xanh(多个绿灯)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的绿灯。例如:đènxanh giao thông(交通绿灯)
  • 1. đèn xanh
  • 意思:绿灯
  • 例句:Khi đèn xanh sáng lên, bạn có thể đi qua đường.(当绿灯亮起时,你可以过马路。)
  • 2. đèn xanh giao thông
  • 意思:交通绿灯
  • 例句:Đènxanh giao thông là dấu hiệu cho phép qua đường.(交通绿灯是允许过马路的信号。)
  • 3. đèn xanh đường bộ
  • 意思:人行道绿灯
  • 例句:Khi đèn xanh đường bộ sáng lên, người đi bộ có thể đi qua đường.(当人行道绿灯亮起时,行人可以过马路。)
  • 4. đèn xanh xe cộ
  • 意思:车辆绿灯
  • 例句:Khi đèn xanh xe cộ sáng lên, xe có thể đi tiếp.(当车辆绿灯亮起时,车辆可以继续行驶。)
  • 5. đèn xanh dài
  • 意思:长时间绿灯
  • 例句:Đènxanh dài cho phép nhiều xe qua đường trong thời gian dài hơn.(长时间绿灯允许更多车辆在更长时间内过马路。)
  • 将“đènxanh”拆分成几个部分,分别记忆:
  • đèn:可以联想到“đèn”(灯),绿灯是一种交通信号灯。
  • xanh:可以联想到“xanh”(绿色),绿灯是绿色的交通信号灯。
  • 1. 描述交通信号灯的功能
  • 交通信号灯:
  • Đènxanh là một phần của hệ thống đèn giao thông, giúp điều khiển lưu lượng giao thông.(绿灯是交通信号系统的一部分,有助于控制交通流量。)
  • 2. 描述绿灯亮起时的行为
  • 过马路:
  • Khi đèn xanh sáng lên, người đi bộ và xe có thể đi qua đường.(当绿灯亮起时,行人和车辆可以过马路。)
  • 3. 描述绿灯与其他信号灯的关系
  • 信号灯关系:
  • Đènxanh thay đổi sau đèn đỏ, cho phép xe và người đi bộ tiếp tục di chuyển.(绿灯在红灯之后变化,允许车辆和行人继续移动。)