- 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:đình ninh(反复嘱咐深信)
- 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:đang đình ninh(正在反复嘱咐深信)
- 人称和数:根据主语的人称和数变化,动词形式也会相应变化。例如:bạn đã đình ninh(你已经反复嘱咐深信)
- 1. đình ninh cho
- 意思:反复嘱咐某人深信
- 例句:Anh đã đình ninh cho em rằng việc này sẽ thành công.(哥哥已经反复嘱咐妹妹这件事会成功的。)
- 2. được đình ninh
- 意思:被反复嘱咐深信
- 例句:Em được anh đình ninh rằng không có gì phải lo lắng.(妹妹被哥哥反复嘱咐没有什么需要担心的。)
- 3. không thể đình ninh
- 意思:无法反复嘱咐深信
- 例句:Vấn đề này quá phức tạp, không thể đình ninh mọi người sẽ tin.(这个问题太复杂了,无法反复嘱咐大家会相信。)
- 将“đình ninh”拆分成几个部分,分别记忆:
- đình:可以联想到“định”(定),反复嘱咐是为了让人深信不疑,坚定信念。
- ninh:可以联想到“nhịn”(忍),反复嘱咐需要耐心和忍耐。
- 1. 家庭中的反复嘱咐
- 父母对孩子的反复嘱咐:
- Mẹ đã đình ninh cho con rằng phải học chăm chỉ.(妈妈已经反复嘱咐孩子要认真学习。)
- 2. 工作中的反复嘱咐
- 领导对员工的反复嘱咐:
- Trưởng phòng đã đình ninh cho nhân viên rằng phải hoàn thành nhiệm vụ trong thời gian quy định.(部门领导已经反复嘱咐员工必须在规定时间内完成任务。)
- 3. 朋友间的反复嘱咐
- 朋友之间的反复嘱咐:
- Bạn đã được tôi đình ninh rằng không nên tin người lạ.(你已经被我反复嘱咐不要相信陌生人。)