• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等的名称。例如:Tiểu Á(小亚细亚)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,不需要变化。
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定特征的小亚细亚地区。例如:khu vực Tiểu Á(小亚细亚地区)
    1. Tiểu Á Thế Á
  • 意思:小亚细亚
  • 例句:Tiểu Á Thế Á là một phần của lục địa Á.(小亚细亚是亚洲大陆的一部分。)
  • 2. lịch sử Tiểu Á
  • 意思:小亚细亚历史
  • 例句:Lịch sử Tiểu Á có những biến cố quan trọng trong lịch sử thế giới.(小亚细亚历史在世界历史上有重要的变故。)
  • 3. văn hóa Tiểu Á
  • 意思:小亚细亚文化
  • 例句:Văn hóa Tiểu Á có những nét đặc trưng riêng biệt.(小亚细亚文化有其独特的特点。)
  • 4. địa lý Tiểu Á
  • 意思:小亚细亚地理
  • 例句:Địa lý Tiểu Á bao gồm nhiều vùng núi và đồng bằng.(小亚细亚地理包括许多山区和平原。)
  • 5. kinh tế Tiểu Á
  • 意思:小亚细亚经济
  • 例句:Kinh tế Tiểu Á phát triển nhanh chóng trong những năm gần đây.(小亚细亚经济近年来发展迅速。)
    将“Tiểu Á Thế Á”拆分成几个部分,分别记忆:
  • Tiểu Á:可以联想到“Tiểu Á”(小亚),即亚洲的西部地区。
  • Thế Á:可以联想到“Thế Á”(细亚),即亚洲的东部地区。
    1. 描述小亚细亚的地理位置
  • Tiểu Á Thế Á nằm ở phía tây của lục địa Á.(小亚细亚位于亚洲大陆的西部。)
  • 2. 描述小亚细亚的历史
  • Tiểu Á Thế Á đã từng là nơi xảy ra nhiều cuộc chiến tranh và sự kiện lịch sử quan trọng.(小亚细亚曾是许多战争和重要历史事件的发生地。)
  • 3. 描述小亚细亚的文化
  • Văn hóa Tiểu Á Thế Á có sự đa dạng và phong phú.(小亚细亚文化多样而丰富。)
  • 4. 描述小亚细亚的经济
  • Kinh tế Tiểu Á Thế Á đang trải qua quá trình hội nhập và phát triển.(小亚细亚经济正在经历一体化和发展过程。)