• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:hoá học(化学)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các hóa học(各种化学)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的化学。例如:hoá học hữu cơ(有机化学)
  • 1. hóa học cơ bản
  • 意思:基础化学
  • 例句:Hoá học cơ bản là môn học quan trọng trong lĩnh vực khoa học tự nhiên.(基础化学是自然科学领域中的重要学科。)
  • 2. hóa học công nghiệp
  • 意思:工业化学
  • 例句:Hoá học công nghiệp đóng một phần quan trọng trong việc sản xuất hóa chất.(工业化学在化学品生产中扮演着重要角色。)
  • 3. hóa học sinh học
  • 意思:生物化学
  • 例句:Hoá học sinh học là khoa học nghiên cứu về quá trình hóa học diễn ra trong cơ thể sống.(生物化学是研究生物体内化学过程的科学。)
  • 4. hóa học phân tích
  • 意思:分析化学
  • 例句:Hoá học phân tích giúp chúng ta xác định thành phần của một vật chất.(分析化学帮助我们确定物质的成分。)
  • 5. hóa học vật lý
  • 意思:物理化学
  • 例句:Hoá học vật lý là một lĩnh vực nghiên cứu về các quá trình hóa học và vật lý diễn ra cùng nhau.(物理化学是研究化学和物理过程同时发生的领域。)
  • 将“hoá học”拆分成几个部分,分别记忆:
  • hoá:可以联想到“hoá học”(化学),化学是研究物质变化的科学。
  • học:可以联想到“học vấn”(学问),化学是一种科学学问。
  • 1. 描述化学的基本概念
  • 基本概念:
  • Hoá học là khoa học nghiên cứu về cấu tạo, tính chất, cách chuyển hóa và cách phân tích của các nguyên tố và hợp chất.(化学是研究元素和化合物的结构、性质、变化方式和分析方法的科学。)
  • 2. 描述化学的应用
  • 应用领域:
  • Hoá học được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như y học, nông nghiệp, công nghiệp và môi trường.(化学在医学、农业、工业和环境等多个领域都有应用。)
  • 3. 描述化学实验
  • 实验操作:
  • Trong phòng thí nghiệm hóa học, chúng ta cần sử dụng các thiết bị và hóa chất để thực hiện các thí nghiệm.(在化学实验室中,我们需要使用设备和化学品来进行实验。)