例句:Cổngữ dân gian thường chứa đựng nhiều tri thức và kinh nghiệm sống của người dân.(民间俗话通常包含着人们的智慧和生活经验。)
2. cổngữ truyền thống
意思:传统俗话
例句:Cổngữ truyền thống là một phần không thể thiếu của văn hóa Việt Nam.(传统俗话是越南文化不可或缺的一部分。)
3. cổngữ dạy dỗ
意思:教诲俗话
例句:Cổngữ dạy dỗ giúp người ta hiểu biết và tránh khỏi những điều không tốt.(教诲俗话帮助人们了解知识,避免不好的事情。)
4. cổngữ khích lệ
意思:激励俗话
例句:Cổngữ khích lệ có thể giúp người ta tăng thêm niềm tin và lực lượng.(激励俗话可以帮助人们增加信心和力量。)
将“cổngữ”拆分成几个部分,分别记忆:
cổng:可以联想到“cổng”(门),俗话就像一扇门,通往智慧和经验的宝库。
ữ:可以联想到“ữ”(语气词),俗话中常常包含着丰富的情感和语气。
1. 引用俗话来说明道理
Cổngữ “Bao nhiêu đầu óc, bao nhiêu lối” có nghĩa là mỗi người có cách nghĩ và giải quyết vấn đề riêng biệt.(俗话“Bao nhiêu đầu óc, bao nhiêu lối”意味着每个人都有自己的思考方式和解决问题的方法。)
2. 引用俗话来鼓励他人
Khi bạn gặp khó khăn, bạn có thể nhắc đến cổngữ “Khó khăn là mẹ của trí tuệ” để khích lệ bản thân.(当你遇到困难时,你可以提醒自己“Khó khăn là mẹ của trí tuệ”来鼓励自己。)
3. 引用俗话来描述人际关系
Cổngữ “Mười người mười ý” cho thấy rằng trong xã hội, mỗi người có quan điểm và ý kiến riêng.(俗话“Mười người mười ý”表明,在社会中,每个人都有自己的观点和意见。)