• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:đường băng(降落跑道)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các đường băng(各种降落跑道)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的降落跑道。例如:đường băng dài(长降落跑道)
  • 1. đường băng quốc tế
  • 意思:国际降落跑道
  • 例句:Sân bay này có một đường băng quốc tế dài 3000 mét.(这个机场有一个3000米长的国际降落跑道。)
  • 2. đường băng nội địa
  • 意思:国内降落跑道
  • 例句:Các đường băng nội địa thường ngắn hơn so với đường băng quốc tế.(国内降落跑道通常比国际降落跑道短。)
  • 3. đường băng专为货运
  • 意思:专为货运的降落跑道
  • 例句:Các đường băng专为货运 thường được thiết kế rộng hơn để đáp ứng nhu cầu của các máy bay lớn.(专为货运的降落跑道通常设计得更宽,以满足大型飞机的需求。)
  • 4. đường băng专为私人飞机
  • 意思:专为私人飞机的降落跑道
  • 例句:Một số sân bay có đường băng专为私人飞机 để phục vụ cho khách hàng đặc biệt.(一些机场有专为私人飞机的降落跑道,为特别客户提供服务。)
  • 将“đường băng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • đường:可以联想到“đường”(路),降落跑道是飞机降落的“路”。
  • băng:可以联想到“băng”(冰),因为一些降落跑道在寒冷地区可能会结冰。
  • 1. 描述降落跑道的尺寸和特点
  • 尺寸和特点:
  • Đường băng tại sân bay này rộng 60 mét và dài 2500 mét.(这个机场的降落跑道宽60米,长2500米。)
  • Đường băng có mặt bằng bằng是用特殊材料制成, có khả năng chịu lực tốt.(降落跑道表面是用特殊材料制成的,有很好的耐压能力。)
  • 2. 描述降落跑道的使用情况
  • 使用情况:
  • Đường băng này được sử dụng cho cả máy bay dân dụng và quân sự.(这个降落跑道既用于民用飞机,也用于军用飞机。)
  • Đường băng thường được sử dụng trong thời gian từ 6 giờ sáng đến 10 giờ tối.(降落跑道通常从早上6点使用到晚上10点。)
  • 3. 描述降落跑道的维护和安全措施
  • 维护和安全措施:
  • Các đường băng đều cần được kiểm tra định kỳ để đảm bảo an toàn cho các chuyến bay.(所有降落跑道都需要定期检查,以确保飞行安全。)
  • Trong thời gian bảo trì, đường băng có thể tạm thời không được sử dụng.(在维护期间,降落跑道可能暂时不使用。)