- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:hươu cao cổ(长颈鹿)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các hươu cao cổ(各种长颈鹿)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的长颈鹿。例如:hươu cao cổ nhỏ(小长颈鹿)
- 1. hươu cao cổ
- 意思:长颈鹿
- 例句:Hươu cao cổ là một loài động vật có cổ rất dài.(长颈鹿是一种脖子非常长的动物。)
- 2. hươu cao cổ rừng
- 意思:森林长颈鹿
- 例句:Hươu cao cổ rừng sống trong các khu rừng nhiệt đới.(森林长颈鹿生活在热带雨林中。)
- 3. hươu cao cổ đồng cỏ
- 意思:草原长颈鹿
- 例句:Hươu cao cổ đồng cỏ thường ăn lá cây cao.(草原长颈鹿通常吃高高的树叶。)
- 4. hươu cao cổ con
- 意思:小长颈鹿
- 例句:Hươu cao cổ con rất dễ thương và nhanh nhẹn.(小长颈鹿非常可爱和敏捷。)
- 5. hươu cao cổ bảo tồn
- 意思:保护长颈鹿
- 例句:Chúng ta cần bảo tồn hươu cao cổ để bảo vệ sự đa dạng sinh học.(我们需要保护长颈鹿以维护生物多样性。)
- 将“hươu cao cổ”拆分成几个部分,分别记忆:
- hươu:可以联想到“hươu”(鹿),长颈鹿属于鹿科动物。
- cao cổ:可以联想到“cao cổ”(高颈),长颈鹿因其长颈而得名。
- 1. 描述长颈鹿的特征
- 体型特征:
- Hươu cao cổ có cổ rất dài, giúp chúng ăn được lá cây cao.(长颈鹿有很长的脖子,帮助它们吃到高处的树叶。)
- Hươu cao cổ có chân dài, giúp chúng dễ dàng di chuyển trong môi trường tự nhiên.(长颈鹿有长腿,使它们在自然环境中容易移动。)
- 2. 描述长颈鹿的习性
- 生活习性:
- Hươu cao cổ thường sống trong các nhóm nhỏ, có thể bao gồm cả đàn ông, đàn bà và trẻ em.(长颈鹿通常生活在小群体中,包括雄性、雌性和幼崽。)
- Hươu cao cổ ăn chủ yếu là lá cây, đặc biệt là cây acacia.(长颈鹿主要以树叶为食,特别是金合欢树的叶子。)
- 3. 描述长颈鹿的分布
- 地理分布:
- Hươu cao cổ có thể tìm thấy ở các khu vực châu Phi, bao gồm các quốc gia như Nam Phi, Kenya và Tanzania.(长颈鹿可以在非洲的许多地区找到,包括南非、肯尼亚和坦桑尼亚等国家。)
- Hươu cao cổ sống trong các môi trường như rừng, đồng cỏ và các khu vực có cây cối cao.(长颈鹿生活在森林、草原和树木较高的地区。)