• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:số lượng(数量)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các số lượng(各种数量)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的数量。例如:số lượng lớn(大量)
    1. số lượng lớn
  • 意思:大量
  • 例句:Cửa hàng đã bán ra một số lượng lớn sản phẩm mới.(商店已经卖出了大量的新产品。)
  • 2. số lượng nhỏ
  • 意思:少量
  • 例句:Chúng tôi chỉ có một số lượng nhỏ của sản phẩm này.(我们只有这种产品的少量库存。)
  • 3. số lượng người tham gia
  • 意思:参与人数
  • 例句:Số lượng người tham gia sự kiện đã vượt qua kỳ vọng.(参与活动的人数超出了预期。)
  • 4. số lượng sản phẩm
  • 意思:产品数量
  • 例句:Số lượng sản phẩm đã được tăng lên để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.(产品数量已经增加以满足客户需求。)
  • 5. số lượng khách truy cập
  • 意思:访问者数量
  • 例句:Số lượng khách truy cập vào trang web đã tăng đáng kể so với tháng trước.(与上个月相比,访问网站的人数有了显著增加。)
    将“số lượng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • số:可以联想到“số”(数字),数量通常与数字相关联。
  • lượng:可以联想到“lượng”(量),表示数量的多少。
    1. 描述产品库存
  • 库存管理:
  • Số lượng hàng tồn kho hiện tại là 500.(当前库存量为500。)
  • 2. 描述参与人数
  • 活动组织:
  • Số lượng người đăng ký tham gia đã đạt 1000.(报名参与的人数已经达到1000。)
  • 3. 描述销售情况
  • 销售统计:
  • Tháng này, số lượng bán ra đã tăng 20% so với tháng trước.(这个月的销售量比上个月增加了20%。)