• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:Nhâm Dần(壬寅)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các Nhâm Dần(各个壬寅年)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定年份的壬寅。例如:Năm Nhâm Dần(壬寅年)
    1. Năm Nhâm Dần
  • 意思:壬寅年
  • 例句:Năm 2022 là một năm Nhâm Dần, theo lịch âm dương.(2022年是壬寅年,根据阴阳历。)
  • 2. Khởi đầu Nhâm Dần
  • 意思:壬寅年开始
  • 例句:Khởi đầu năm Nhâm Dần, mọi người đều hy vọng có một năm mới tốt lành.(壬寅年开始时,大家都希望新的一年一切顺利。)
  • 3. Kết thúc Nhâm Dần
  • 意思:壬寅年结束
  • 例句:Kết thúc năm Nhâm Dần, chúng ta đã trải qua nhiều thay đổi và thử thách.(壬寅年结束时,我们经历了许多变化和挑战。)
    将“Nhâm Dần”拆分成两个部分,分别记忆:
  • Nhâm:可以联想到“Nhâm”(壬),是天干的第九个,与水有关。
  • Dần:可以联想到“Dần”(寅),是地支的第三个,与虎有关。
    1. 描述年份
  • Nhâm Dần thường được sử dụng để chỉ một năm trong lịch âm dương, đặc biệt là năm bắt đầu bởi ký hiệu "Nhâm" và "Dần".(壬寅通常用来指代阴阳历中的一年,特别是以“壬”和“寅”为标志的年份。)
  • 2. 庆祝新年
  • Trong dịp tết âm lịch, khi năm mới là Nhâm Dần, mọi người thường tổ chức các hoạt động lễ hội và chào mừng năm mới.(在农历新年,当新年是壬寅年时,人们通常会举办各种节日活动和庆祝新年。)