例句:Năm 2022 là một năm Nhâm Dần, theo lịch âm dương.(2022年是壬寅年,根据阴阳历。)
2. Khởi đầu Nhâm Dần
意思:壬寅年开始
例句:Khởi đầu năm Nhâm Dần, mọi người đều hy vọng có một năm mới tốt lành.(壬寅年开始时,大家都希望新的一年一切顺利。)
3. Kết thúc Nhâm Dần
意思:壬寅年结束
例句:Kết thúc năm Nhâm Dần, chúng ta đã trải qua nhiều thay đổi và thử thách.(壬寅年结束时,我们经历了许多变化和挑战。)
将“Nhâm Dần”拆分成两个部分,分别记忆:
Nhâm:可以联想到“Nhâm”(壬),是天干的第九个,与水有关。
Dần:可以联想到“Dần”(寅),是地支的第三个,与虎有关。
1. 描述年份
Nhâm Dần thường được sử dụng để chỉ một năm trong lịch âm dương, đặc biệt là năm bắt đầu bởi ký hiệu "Nhâm" và "Dần".(壬寅通常用来指代阴阳历中的一年,特别是以“壬”和“寅”为标志的年份。)
2. 庆祝新年
Trong dịp tết âm lịch, khi năm mới là Nhâm Dần, mọi người thường tổ chức các hoạt động lễ hội và chào mừng năm mới.(在农历新年,当新年是壬寅年时,人们通常会举办各种节日活动和庆祝新年。)