• 形容词:用来修饰名词,表示事物的性质、状态或特征。例如:hình sự(刑事的)
  • 位置:通常放在被修饰的名词之前。例如:trường học hình sự(刑事学校)
  • 比较级和最高级:形容词通常没有比较级和最高级形式,但可以通过添加副词来表达。例如:hình sự nghiêm trọng(严重的刑事)
  • 1. hình sự
  • 意思:刑事的
  • 例句:Các vụ án hình sự cần được giải quyết nhanh chóng.(刑事案件需要迅速解决。)
  • 2. pháp luật hình sự
  • 意思:刑法
  • 例句:Pháp luật hình sự quy định các hình thức trừng phạt đối với tội phạm.(刑法规定了对犯罪分子的惩罚形式。)
  • 3. công an hình sự
  • 意思:刑警
  • 例句:Công an hình sự đang điều tra vụ án này.(刑警正在调查这个案件。)
  • 4. tòa án hình sự
  • 意思:刑事法庭
  • 例句:Tòa án hình sự sẽ xét xử vụ án này vào tháng sau.(刑事法庭将在下个月审理这个案件。)
  • 5. án hình sự
  • 意思:刑事案件
  • 例句:Anh ấy là luật sư chuyên về án hình sự.(他是一位专门处理刑事案件的律师。)
  • 将“hình sự”与相关概念联系起来记忆:
  • hình:可以联想到“hình phạt”(处罚),刑事案件通常涉及对犯罪行为的处罚。
  • sự:可以联想到“sự việc”(事情),刑事案件是法律上需要处理的严重事情。
  • 1. 描述刑事案件
  • 案件性质:
  • Vụ án này thuộc về lĩnh vực hình sự.(这个案件属于刑事领域。)
  • Các vụ án hình sự thường liên quan đến việc vi phạm pháp luật.(刑事案件通常涉及违反法律。)
  • 2. 描述刑事诉讼过程
  • 诉讼过程:
  • Quy trình xét xử vụ án hình sự đòi hỏi sự cẩn thận và công bằng.(审理刑事案件的过程需要谨慎和公正。)
  • Các nhân vật liên quan đến vụ án hình sự cần được bảo vệ quyền lợi.(与刑事案件相关的人物需要保护其权益。)
  • 3. 描述刑事处罚
  • 处罚措施:
  • Những người vi phạm hình sự có thể sẽ phải chịu trừng phạt.(违反刑事法律的人可能需要受到惩罚。)
  • Các hình thức trừng phạt hình sự bao gồm tù刑, phạt금, và công tác xã hội.(刑事处罚的形式包括监禁、罚款和社会工作。)