• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tổhợp(组合)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tổhợp(各种组合)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的组合。例如:tổhợp hiệu quả(有效的组合)
    1. tổhợp thành phần
  • 意思:成分组合
  • 例句:Chất liệu của quần áo được tổhợp thành phần từ nhiều loại sợi khác nhau.(衣服的材料是由多种不同的纤维组合而成的。)
  • 2. tổhợp âm thanh
  • 意思:声音组合
  • 例句:Trong âm nhạc, tổhợp âm thanh là cách kết hợp các âm để tạo ra giai điệu.(在音乐中,声音组合是将不同的音组合起来创造旋律的方式。)
  • 3. tổhợp màu sắc
  • 意思:色彩组合
  • 例句:Một tổhợp màu sắc hài hòa sẽ giúp cho không gian sống trở nên tươi sáng hơn.(和谐的色调组合将使生活空间更加明亮。)
  • 4. tổhợp đội hình
  • 意思:队伍组合
  • 例句:Trainer đã sắp xếp tổhợp đội hình mới cho trận đấu tiếp theo.(教练为下一场比赛安排了新的队员组合。)
    将“tổhợp”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tổ:可以联想到“tổ chức”(组织),组合需要有组织地进行。
  • hợp:可以联想到“hợp tác”(合作),组合中的各个元素需要相互合作以达到最佳效果。
    1. 描述产品或材料的组成
  • Chất liệu và cấu tạo:
  • Một sản phẩm có thể được tổhợp từ nhiều nguyên liệu khác nhau.(一个产品可以由不同的原材料组合而成。)
  • 2. 描述艺术或设计中的元素组合
  • Kết hợp các yếu tố:
  • Một tác phẩm nghệ thuật có thể được tổhợp từ nhiều yếu tố khác nhau như hình, màu, và cấu trúc.(一件艺术作品可以由形状、颜色和结构等多种元素组合而成。)
  • 3. 描述团队或小组的成员组合
  • Thành viên và vai trò:
  • Một nhóm có thể được tổhợp từ các thành viên có kỹ năng và kinh nghiệm khác nhau.(一个团队可以由具有不同技能和经验的成员组合而成。)