• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tiếng Anh(英语)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tiếng Anh(各种英语)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的英语。例如:tiếng Anh chính thức(正式英语)
    1. tiếng Anh
  • 意思:英语
  • 例句:Tôi đang học tiếng Anh.(我正在学习英语。)
  • 2. tiếng Anh Mỹ
  • 意思:美式英语
  • 例句:Tôi thích tiếng Anh Mỹ vì nó dễ hiểu.(我喜欢美式英语,因为它容易理解。)
  • 3. tiếng Anh Anh
  • 意思:英式英语
  • 例句:Tôi thích tiếng Anh Anh vì nó có giọng đẹp.(我喜欢英式英语,因为它的口音很美。)
  • 4. tiếng Anh học sinh
  • 意思:学生英语
  • 例句:Tiếng Anh học sinh cần tập trung học ngữ pháp.(学生英语需要集中学习语法。)
  • 5. tiếng Anh giao tiếp
  • 意思:交流英语
  • 例句:Tôi cần học tiếng Anh giao tiếp để đi du lịch.(我需要学习交流英语以便去旅行。)
    将“tiếng Anh”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tiếng:可以联想到“tiếng”(声音),英语是一种语言,通过声音交流。
  • Anh:可以联想到“Anh”(英国),英语起源于英国。
    1. 描述学习英语的目的
  • 学习目的:
  • Tôi học tiếng Anh để giao tiếp với người nước ngoài.(我学习英语是为了与外国人交流。)
  • Tôi học tiếng Anh để tìm việc làm.(我学习英语是为了找工作。)
  • 2. 描述英语的用途
  • 交流用途:
  • Tiếng Anh được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế.(英语在国际交流中被广泛使用。)
  • Tiếng Anh là ngôn ngữ chính của nhiều nước.(英语是许多国家的官方语言。)
  • 3. 描述英语的特点
  • 语言特点:
  • Tiếng Anh có nhiều từ vựng phong phú.(英语有很多丰富的词汇。)
  • Tiếng Anh có cấu trúc ngữ pháp phức tạp.(英语的语法结构复杂。)