- 连词:用来连接两个或多个句子或句子成分,表示它们之间的关系。例如:bởivì(因为)
- 位置:通常放在句子的开头或中间,用来引导原因状语从句。例如:Bởivì trời mưa, chúng ta không thể đi chơi.(因为下雨,我们不能出去玩。)
- 搭配:可以与"nên"(所以)等连词搭配使用,表示因果关系。例如:Bởivì trời mưa, nên chúng ta không thể đi chơi.(因为下雨,所以我们不能出去玩。)
- 1. bởivì + 名词/代词
- 意思:因为...(原因)
- 例句:Bởivì anh ấy, tôi quyết định thay đổi kế hoạch.(因为他,我决定改变计划。)
- 2. bởivì + 动词
- 意思:因为...(原因)
- 例句:Bởivì muốn học tốt, tôi dành nhiều thời gian học.(因为想学习好,我花了很多时间学习。)
- 3. bởivì + 形容词
- 意思:因为...(原因)
- 例句:Bởivì mệt, tôi không muốn làm việc gì cả.(因为累了,我什么都不想做。)
- 将"bởivì"拆分成两个部分,分别记忆:
- bởi:可以联想到"bởi"(因为),表示原因。
- vì:可以联想到"vì"(因为),也表示原因。
- 通过联想"bởi"和"vì"都表示"因为",可以记住"bởivì"也表示"因为"。
- 1. 表示原因
- 解释原因:Bởivì tôi không biết địa chỉ của bạn, tôi không thể gửi thư.(因为我不知道你的地址,我不能寄信。)
- 2. 表示因果关系
- 说明结果:Bởivì trời mưa, chúng ta không thể đi chơi.(因为下雨,我们不能出去玩。)
- 3. 表示条件
- 提出条件:Bởivì bạn không đến kịp giờ, bạn sẽ không được thưởng.(因为你迟到了,你将得不到奖金。)