• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:giác quan(第六感)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các giác quan(各种第六感)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的第六感。例如:giác quan mạnh(强烈的第六感)
  • 1. giác quan thứ sáu
  • 意思:第六感
  • 例句:Giác quan thứ sáu là khả năng nhận biết sự việc mà không dựa trên các giác quan thông thường.(第六感是一种不依赖于常规感官的感知能力。)
  • 2. giác quan trực giác
  • 意思:直觉
  • 例句:Giác quan trực giác của anh ấy giúp anh ấy tránh được một tai nạn lớn.(他的直觉帮助他避免了一次大事故。)
  • 3. giác quanESP
  • 意思:超感官知觉
  • 例句:Nhiều người tin rằng giác quanESP là một loại giác quan thứ sáu.(许多人相信超感官知觉是一种第六感。)
  • 4. giác quan预知
  • 意思:预知感
  • 例句:Giác quan预知 của cô ấy giúp cô ấy tránh được một số rủi ro.(她的预知感帮助她避免了一些风险。)
  • 将“giác quan”拆分成几个部分,分别记忆:
  • giác:可以联想到“giác ngộ”(觉悟),第六感是一种超越常规的觉悟或感知。
  • quan:可以联想到“quan điểm”(观点),第六感是一种特殊的感知观点或视角。
  • 1. 描述第六感的作用
  • 预知能力:
  • Giác quan của anh ấy giúp anh ấy cảm nhận được sự thay đổi trong không khí.(他的第六感帮助他感知到气氛的变化。)
  • Giác quan của cô ấy giúp cô ấy tránh được một số rủi ro không ngờ.(她的第六感帮助她避免了一些意外的风险。)
  • 2. 描述第六感的来源
  • 超自然能力:
  • Nhiều người tin rằng giác quan thứ sáu là một loại năng lực siêu nhiên.(许多人相信第六感是一种超自然能力。)
  • Giác quan thứ sáu có thể được giải thích bằng cách sử dụng khoa học tâm lý.(第六感可以用心理学来解释。)
  • 3. 描述第六感的准确性
  • 准确度:
  • Giác quan của anh ấy không lúc nào cũng chính xác.(他的第六感并不总是准确的。)
  • Giác quan của cô ấy thường rất chính xác khi cô ấy cảm thấy có điều không ổn.(当她感觉不对劲时,她的第六感通常非常准确。)