• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thềm lục địa(大陆架)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thềm lục địa(各个大陆架)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定地区的大陆架。例如:thềm lục địa Bắc Thái Bình Dương(北太平洋大陆架)
    1. thềm lục địa
  • 意思:大陆架
  • 例句:Thềm lục địa là một phần của lục địa nằm dưới mặt nước biển.(大陆架是陆地在海面下的一部分。)
  • 2. thềm lục địa sâu
  • 意思:深海大陆架
  • 例句:Thềm lục địa sâu có thể chứa nhiều nguồn lợi nguyên sinh.(深海大陆架可能蕴藏着丰富的自然资源。)
  • 3. thềm lục địa gần bờ
  • 意思:近岸大陆架
  • 例句:Thềm lục địa gần bờ thường có nhiều sinh vật biển sống.(近岸大陆架通常有许多海洋生物。)
  • 4. thềm lục địa rộng
  • 意思:宽阔的大陆架
  • 例句:Thềm lục địa rộng có thể chứa nhiều loại động vật và thực vật biển.(宽阔的大陆架可以容纳多种海洋动植物。)
  • 5. thềm lục địa nhỏ
  • 意思:狭窄的大陆架
  • 例句:Thềm lục địa nhỏ có thể ảnh hưởng đến sinh thái biển.(狭窄的大陆架可能影响海洋生态。)
    将“thềm lục địa”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thềm:可以联想到“thềm”(门槛),大陆架像是陆地伸向海洋的“门槛”。
  • lục địa:可以联想到“lục địa”(陆地),大陆架是陆地在海面下的部分。
    1. 描述大陆架的地理特征
  • 地理特征:
  • Thềm lục địa có độ sâu từ một mét đến vài chục mét.(大陆架的深度从几米到几十米不等。)
  • Thềm lục địa thường có hình dạng phẳng hoặc có một số dốc nhẹ.(大陆架通常呈平坦或轻微倾斜。)
  • 2. 描述大陆架的资源
  • 自然资源:
  • Thềm lục địa chứa nhiều nguồn lợi như dầu khí, khoáng sản và hải sản.(大陆架蕴藏着石油、天然气、矿产和海产等资源。)
  • Thềm lục địa là nơi sinh sống của nhiều loài động vật và thực vật biển.(大陆架是许多海洋动植物的栖息地。)
  • 3. 描述大陆架的法律地位
  • 法律地位:
  • Thềm lục địa của mỗi quốc gia đều có quy định về quyền sở hữu và khai thác.(每个国家的大陆架都有关于所有权和开发的法律规定。)
  • Thềm lục địa là một phần quan trọng trong việc giải quyết các tranh chấp giữa các nước về lãnh thổ biển.(大陆架是解决国家间海洋领土争端的重要部分。)