• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:giày dép(鞋子)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các đôi giày dép(多双鞋子)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类或特征的鞋子。例如:giày dép thể thao(运动鞋)
  • 1. giày dép thời trang
  • 意思:时尚鞋
  • 例句:Cô ấy đang mặc một đôi giày dép thời trang rất đẹp.(她穿着一双非常漂亮的时尚鞋。)
  • 2. giày dép thể thao
  • 意思:运动鞋
  • 例句:Em đang cần một đôi giày dép thể thao mới.(我需要一双新的运动鞋。)
  • 3. giày dép cao gót
  • 意思:高跟鞋
  • 例句:Cô ấy đi bộ với đôi giày dép cao gót màu đen.(她穿着一双黑色高跟鞋走路。)
  • 4. giày dép nam
  • 意思:男鞋
  • 例句:Cậu ấy mua một đôi giày dép nam mới.(他买了一双新男鞋。)
  • 5. giày dép nữ
  • 意思:女鞋
  • 例句:Cô ấy thích mua các loại giày dép nữ.(她喜欢买各种女鞋。)
  • 将“giày dép”拆分成几个部分,分别记忆:
  • giày:可以联想到“giày”(鞋),是“giày dép”(鞋子)的一部分。
  • dép:可以联想到“dép”(鞋垫),是“giày dép”(鞋子)的另一部分。
  • 1. 描述鞋子的类型
  • Các loại giày dép khác nhau:
  • Giày dép thể thao thường có đế mềm, phù hợp cho vận động.(运动鞋通常底部较软,适合运动。)
  • Giày dép cao gót thường làm bằng da, có vẻ sang trọng.(高跟鞋通常由皮革制成,看起来高贵。)
  • 2. 描述购买鞋子的场景
  • Mua sắm giày dép:
  • Cô ấy đang chọn một đôi giày dép thời trang để đi công tác.(她正在选一双时尚鞋去上班。)
  • Cậu ấy đang thử các đôi giày dép nam mới tại cửa hàng.(他正在商店试穿新男鞋。)