• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:ngũ quan(五官)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các ngũ quan(各种五官)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定人的五官。例如:ngũ quan đẹp(美丽的五官)
    1. ngũ quan
  • 意思:五官
  • 例句:Người ta thường nói rằng ngũ quan là cửa sổ của tâm hồn.(人们常说五官是心灵的窗户。)
  • 2. ngũ quan đẹp
  • 意思:美丽的五官
  • 例句:Cô ấy có một bộ ngũ quan đẹp và quyến rũ.(她有一副美丽而迷人的五官。)
  • 3. ngũ quan không rõ
  • 意思:五官不清晰
  • 例句:Do ảnh chụp không rõ, không thể nhìn rõ ngũ quan của người trong ảnh.(由于照片拍摄不清晰,无法看清照片中人的五官。)
  • 4. ngũ quan nổi bật
  • 意思:突出的五官
  • 例句:Người ta chú ý đến cô ấy ngay khi nhìn thấy bộ ngũ quan nổi bật của cô.(人们一看到那位女士突出的五官就注意到了她。)
    将“ngũ quan”拆分成几个部分,分别记忆:
  • ngũ:可以联想到“ngũ”(五),五官包括五种不同的感官器官。
  • quan:可以联想到“quan”(官),五官是人体的感觉器官。
    1. 描述人的外貌
  • 外貌特征:
  • Cô ấy có bộ ngũ quan rất quyến rũ và thu hút sự chú ý của mọi người.(她有一副非常迷人且引人注目的五官。)
  • 2. 描述五官的功能
  • 功能描述:
  • Ngũ quan giúp chúng ta cảm nhận thế giới bên ngoài.(五官帮助我们感知外部世界。)
  • Mỗi một phần của ngũ quan đều có chức năng riêng.(五官的每个部分都有其独特的功能。)
  • 3. 描述五官的重要性
  • 重要性描述:
  • Ngũ quan không chỉ quan trọng về mặt hình thức mà còn quan trọng về mặt chức năng.(五官不仅在形式上重要,而且在功能上也很重要。)
  • Bảo vệ và chăm sóc tốt ngũ quan là việc cần thiết đối với mỗi người.(保护和照顾好五官对每个人都是必要的。)